C2 - 24/10 - 02:00
Arema Malang
Young Boys
3
:
2
Kết thúc
Bali United FC
Ludogorets Razgrad
Sự kiện trực tiếp
Christian Fassnacht
90+5'
Felix Emmanuel Tsimba
90+2'
90+2'
Ivan Yordanov
Felix Emmanuel Tsimba
Chris Vianney Bedia
86'
Dominik Pech
Edimilson Fernandes
86'
Sandro Lauper
Armin Gigovic
78'
Sergio Duvan Cordova Lezama
Joel Almada Monteiro
78'
78'
Ivan Yordanov
Filip Kaloc
78'
Ivaylo Chochev
Deroy Duarte
64'
Eric Bille
Bernard Tekpetey
64'
Francisco Javier Hidalgo Gomez
Stanislav Ivanov
Chris Vianney Bedia
63'
62'
Dinis Da Costa Lima Almeida
Armin Gigovic
61'
Christian Fassnacht
Edimilson Fernandes
53'
Rayan Raveloson
Ryan Andrews
45'
Christian Fassnacht
Darian Males
35'
26'
Petar Stanic
Bernard Tekpetey
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
5
5
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
30
30
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
168
168
Tấn công nguy hiểm
78
78
Sút ngoài cầu môn
19
19
Cản bóng
1
1
Đá phạt trực tiếp
17
17
Chuyền bóng
855
855
Phạm lỗi
18
18
Việt vị
5
5
Đánh đầu
30
30
Đánh đầu thành công
15
15
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
10
10
Rê bóng
4
4
Quả ném biên
33
33
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
20
20
Cắt bóng
6
6
Tạt bóng thành công
8
8
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
65
65
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.2
1.8 Bàn thua 0.9
15.8 Sút cầu môn(OT) 9.2
5.8 Phạt góc 5.5
1.8 Thẻ vàng 1.6
14.4 Phạm lỗi 11.5
53% Kiểm soát bóng 53.6%
Đội hình ra sân
Young Boys Young Boys
4-4-2
avatar
1 Marvin Keller
avatar
3Jaouen Hadjam
avatar
23Loris Benito
avatar
4Tanguy Zoukrou
avatar
2Ryan Andrews
avatar
77Joel Almada Monteiro
avatar
6Edimilson Fernandes
avatar
45Rayan Raveloson
avatar
39Darian Males
avatar
37Armin Gigovic
avatar
29Chris Vianney Bedia
avatar
37
avatar
11
avatar
23
avatar
14
avatar
2
avatar
26
avatar
24
avatar
4
avatar
3
avatar
99
avatar
39
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
4-4-2
Cầu thủ dự bị
Young BoysYoung Boys
#30
Lauper S.
6.5
Lauper S.
#9
Cordova S.
6.7
Cordova S.
#13
Dominik Pech
0
Dominik Pech
#25
Tsimba F. E.
0
Tsimba F. E.
#12
Lindner H.
0
Lindner H.
#40
Dario Marzino
0
Dario Marzino
#17
Janko S.
0
Janko S.
#57
Mambwa O.
0
Mambwa O.
#7
Virginius A.
0
Virginius A.
#11
Colley E.
0
Colley E.
Ludogorets RazgradLudogorets Razgrad
#29
Bille E.
6.5
Bille E.
#18
Chochev I.
6.4
Chochev I.
#82
Yordanov I.
6.4
Yordanov I.
#67
Hristov D.
0
Hristov D.
#69
Zlatomir Stoimenov
0
Zlatomir Stoimenov
#42
Shishkov S.
0
Shishkov S.
#77
Erick Marcus
0
Erick Marcus
#80
Stefanov M.
0
Stefanov M.
#81
Penev G.
0
Penev G.
#10
Machado M.
0
Machado M.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
16 9 1~15 17 10
12 16 16~30 3 6
19 15 31~45 15 13
12 13 46~60 19 16
10 5 61~75 29 26
28 30 76~90 9 26