VĐQG Nhật Bản - 25/10 - 12:00
Arema Malang
Yokohama F Marinos
3
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Sanfrecce Hiroshima
Sự kiện trực tiếp
Dean David
90+6'
Riku Yamane
90+3'
Jeison Quinonez
90+2'
Toichi Suzuki
87'
Amano Jun
86'
Yuri Nascimento de Araujo
80'
78'
Hayato Araki
Amano Jun
78'
Jeison Quinonez
72'
Yuri Nascimento de Araujo
70'
68'
Sota Nakamura
58'
Kosuke Kinoshita
58'
Shunki Higashi
46'
Sota Nakamura
46'
Satoshi Tanaka
46'
Shuto Nakano
Asahi Uenaka
12'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Sút bóng
1
1
Tấn công
7
7
Tấn công nguy hiểm
1
1
Sút ngoài cầu môn
1
1
Đá phạt trực tiếp
2
2
Chuyền bóng
12
12
Phạm lỗi
3
3
Việt vị
1
1
Tắc bóng
1
1
Tạt bóng thành công
1
1
Chuyền dài
1
1
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.2
1.5 Bàn thua 0.6
10.5 Sút cầu môn(OT) 7.7
4 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1.1
12.2 Phạm lỗi 10
42.1% Kiểm soát bóng 57.4%
Đội hình ra sân
Yokohama F Marinos Yokohama F Marinos
4-2-3-1
avatar
19 Park Ir-Kyu
avatar
25Toichi Suzuki
avatar
22Ryotaro Tsunoda
avatar
13Jeison Quinonez
avatar
16Ren Kato
avatar
45Kodjo Jean Claude Aziangbe
avatar
8Kida Takuya
avatar
17Kenta Inoue
avatar
14Asahi Uenaka
avatar
37Jordy Croux
avatar
48Kaina Tanimura
avatar
98
avatar
18
avatar
9
avatar
51
avatar
6
avatar
33
avatar
19
avatar
3
avatar
37
avatar
32
avatar
1
Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce Hiroshima
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Yokohama F MarinosYokohama F Marinos
#21
Iikura H.
0
Iikura H.
#33
Kosei Suwama
0
Kosei Suwama
#28
Yamane R.
0
Yamane R.
#20
Amano J.
0
Amano J.
#18
George Onaiwu
0
George Onaiwu
#30
Yuri Araujo
0
Yuri Araujo
#26
David D.
0
David D.
#
0
Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima
#4
Araki H.
0
Araki H.
#13
Arai N.
0
Arai N.
#15
Nakano S.
0
Nakano S.
#24
Higashi S.
0
Higashi S.
#14
Tanaka S.
0
Tanaka S.
#41
Maeda N.
0
Maeda N.
#39
Sota Nakamura
0
Sota Nakamura
#17
Kinoshita K.
0
Kinoshita K.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
11 12 1~15 3 7
20 15 16~30 9 7
22 14 31~45 20 23
20 12 46~60 13 19
5 15 61~75 22 7
20 29 76~90 30 34