VĐQG Nhật Bản - 20/07 - 17:00
Arema Malang
Yokohama F Marinos
3
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Nagoya Grampus Eight
Sự kiện trực tiếp
90+6'
90+4'
86'
Kasper Junker
80'
Taichi Kikuchi
Keiya Shiihashi
Kaina Tanimura
79'
Kosuke Matsumura
76'
73'
Katsuhiro Nakayama
Yuki Nogami
66'
Kasper Junker
Ryuji Izumi
66'
Yuya Yamagishi
Kensuke Nagai
Kodjo Jean Claude Aziangbe
64'
Ken Matsubara
Jeison Quinonez
63'
Kenta Inoue
62'
Ren Kato
62'
46'
Akinari Kawazura
Soichiro Mori
Kenta Inoue
45+2'
Kaina Tanimura
Jeison Quinonez
35'
Jeison Quinonez
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
13
13
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
32
32
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
176
176
Tấn công nguy hiểm
86
86
Sút ngoài cầu môn
14
14
Cản bóng
9
9
Đá phạt trực tiếp
19
19
Chuyền bóng
737
737
Phạm lỗi
19
19
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
10
10
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
33
33
Tắc bóng thành công
19
19
Cắt bóng
9
9
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
62
62
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.6
1.4 Bàn thua 0.8
13.5 Sút cầu môn(OT) 10.7
5.1 Phạt góc 5.2
1.4 Thẻ vàng 1.6
10.4 Phạm lỗi 11
53.4% Kiểm soát bóng 49.7%
Đội hình ra sân
Yokohama F Marinos Yokohama F Marinos
4-2-3-1
avatar
19 Park Ir-Kyu
avatar
25
avatar
44Thomas Deng
avatar
13Jeison Quinonez
avatar
16Ren Kato
avatar
45Kodjo Jean Claude Aziangbe
avatar
28
avatar
7
avatar
17Kenta Inoue
avatar
11
avatar
48Kaina Tanimura
avatar
18
avatar
55
avatar
14
avatar
7
avatar
15
avatar
8
avatar
70
avatar
20
avatar
2
avatar
44
avatar
35
Nagoya Grampus Eight Nagoya Grampus Eight
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Yokohama F MarinosYokohama F Marinos
#23
Miyaichi R.
6.5
Miyaichi R.
#27
Matsubara K.
6.6
Matsubara K.
#41
Kosuke Matsumura
6.7
Kosuke Matsumura
#14
Uenaka A.
7.8
Uenaka A.
#21
Iikura H.
0
Iikura H.
#47
Yamamura K.
0
Yamamura K.
#6
Watanabe K.
0
Watanabe K.
#46
Asada H.
0
Asada H.
Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight
#77
Junker K.
6.3
Junker K.
#11
Yamagishi Y.
6.8
Yamagishi Y.
#27
Nakayama K.
6.6
Nakayama K.
#33
Kikuchi T.
6.6
Kikuchi T.
#1
Schmidt D.
0
Schmidt D.
#17
Uchida T.
0
Uchida T.
#3
Sato Y.
0
Sato Y.
#66
Yamanaka R.
0
Yamanaka R.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
13 4 1~15 2 9
24 11 16~30 16 4
13 15 31~45 23 16
13 24 46~60 20 11
13 8 61~75 18 25
21 24 76~90 18 27