VĐQG Trung Quốc - 24/10 - 18:35
Arema Malang
Wuhan Three Towns
1
:
2
Kết thúc
Bali United FC
Shenzhen Xinpengcheng
Sự kiện trực tiếp
90+6'
Tiago Leonco
Wesley Moraes Ferreira Da Silva
90+6'
Ji Jiabao
Zhong Jin Bao
Gustavo Affonso Sauerbeck
89'
Yi Denny Wang
89'
Yu Rui
83'
73'
Zhang Yudong
Edu Garcia
Wang Jinxian
William Rupert James Donkin
71'
Alexandru Tudorie
Darlan Pereira Mendes
60'
59'
Rade Dugalic
Eden Karzev
Zheng Haoqian
Ren Hang
46'
46'
Nan Song
Behram Abduweli
Manuel Emilio Palacios Murillo
45+5'
43'
Yiming Yang
41'
Edu Garcia
Zhechao Chen
10'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
1
1
Thẻ vàng
4
4
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
19
19
Sút cầu môn
5
5
Tấn công
186
186
Tấn công nguy hiểm
99
99
Sút ngoài cầu môn
8
8
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
25
25
Chuyền bóng
782
782
Phạm lỗi
25
25
Việt vị
1
1
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
14
14
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
39
39
Tắc bóng thành công
15
15
Cắt bóng
11
11
Tạt bóng thành công
13
13
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
38
38
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.1
2.3 Bàn thua 2.1
16.3 Sút cầu môn(OT) 14.2
3.6 Phạt góc 4.5
2.2 Thẻ vàng 2
13.6 Phạm lỗi 15
45.5% Kiểm soát bóng 48.6%
Đội hình ra sân
Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
5-4-1
avatar
45 Jiayu Guo
avatar
15Zhechao Chen
avatar
5Park Ji Soo
avatar
2He Guan
avatar
23Ren Hang
avatar
28Yi Denny Wang
avatar
22William Rupert James Donkin
avatar
10Darlan Pereira Mendes
avatar
6Long Wei
avatar
7Gustavo Affonso Sauerbeck
avatar
11Manuel Emilio Palacios Murillo
avatar
7
avatar
27
avatar
36
avatar
12
avatar
11
avatar
23
avatar
15
avatar
20
avatar
5
avatar
4
avatar
1
Shenzhen Xinpengcheng Shenzhen Xinpengcheng
5-4-1
Cầu thủ dự bị
Wuhan Three TownsWuhan Three Towns
#9
Tudorie A.
6.8
Tudorie A.
#8
Wang Jinxian
7.2
Wang Jinxian
#30
Zhong Jinbao
0
Zhong Jinbao
#1
Wei Minzhe
0
Wei Minzhe
#14
Shao Puliang
0
Shao Puliang
#26
Tao Zhang
0
Tao Zhang
#18
Liu Yiming
0
Liu Yiming
#43
Memetimin Zikrulla
0
Memetimin Zikrulla
#13
Zheng Kaimu
0
Zheng Kaimu
#61
Wang Kang
0
Wang Kang
#56
Zhenyang Zhang
0
Zhenyang Zhang
Shenzhen XinpengchengShenzhen Xinpengcheng
#28
Zhang Yudong
6.5
Zhang Yudong
#13
Peng Peng
0
Peng Peng
#46
Huanming Shen
0
Huanming Shen
#2
Zhang Wei
0
Zhang Wei
#16
Li Zhi
0
Li Zhi
#34
Shahsat H.
0
Shahsat H.
#17
Li Ning
0
Li Ning
#56
Weiyi Jiang
0
Weiyi Jiang
#9
Leonco T.
0
Leonco T.
#19
Orr M.
0
Orr M.
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
11 10 1~15 11 13
8 2 16~30 12 15
13 25 31~45 24 12
5 23 46~60 20 12
19 17 61~75 14 18
41 20 76~90 16 28