Ngoại hạng Anh - 09/12 - 03:00
Wolves
1
:
4
Kết thúc
Manchester United
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+6'
Joshua Zirkzee
Jackson Tchatchoua
Ki-Jana Hoever
86'
84'
Joshua Zirkzee
Mason Mount
84'
Patrick Dorgu
Diogo Dalot
82'
Bruno Joao N. Borges Fernandes
Yerson Mosquera
81'
80'
Amad Diallo Traore
78'
Kobbie Mainoo
Casemiro
Santiago Ignacio Bueno Sciutto
Toti Gomes
70'
Matheus Mane
Jhon Arias
70'
Tolu Arokodare
Jorgen Strand Larsen
69'
69'
Leny Yoro
Ayden Heaven
69'
Lisandro Martinez
Noussair Mazraoui
62'
Mason Mount
Bruno Joao N. Borges Fernandes
Fernando López
Jean-Ricner Bellegarde
54'
51'
Bryan Mbeumo
Diogo Dalot
Ladislav Krejci
46'
Jean-Ricner Bellegarde
David Moller Wolfe
45+2'
Jorgen Strand Larsen
44'
38'
Bryan Mbeumo
25'
Bruno Joao N. Borges Fernandes
Matheus Cunha
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
7
7
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
35
35
Sút cầu môn
12
12
Tấn công
146
146
Tấn công nguy hiểm
114
114
Sút ngoài cầu môn
6
6
Cản bóng
17
17
Đá phạt trực tiếp
28
28
Chuyền bóng
815
815
Phạm lỗi
29
29
Việt vị
5
5
Đánh đầu
68
68
Đánh đầu thành công
34
34
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
21
21
Rê bóng
17
17
Quả ném biên
41
41
Tắc bóng thành công
35
35
Cắt bóng
19
19
Tạt bóng thành công
8
8
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
41
41
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.7 | Bàn thắng | 1.8 |
| 2.1 | Bàn thua | 1.4 |
| 13.2 | Sút cầu môn(OT) | 11.4 |
| 3 | Phạt góc | 4.1 |
| 2.3 | Thẻ vàng | 1.7 |
| 14.2 | Phạm lỗi | 10.5 |
| 46.4% | Kiểm soát bóng | 52.4% |
Đội hình ra sân
3-4-2-1











3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
#14
5.9
Arokodare T.
#3
5.9
Bueno H.
#28
5.7
Fernando López
#36
6.2
Mane M.
#1
0
Jose Sa
#4
0
Bueno S.
#23
0
T.Chirewa
#11
0
Hwang Hee-Chan
#13
5.9
P.Dorgu
#15
6.5
Yoro L.
#11
6.1
Zirkzee J.
#37
6.2
Mainoo K.
#12
0
Malacia T.
#1
0
Bayindir A.
#25
0
Ugarte M.
#61
0
Lacey S.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 6 | 12 | 1~15 | 11 | 7 |
| 15 | 14 | 16~30 | 12 | 21 |
| 15 | 14 | 31~45 | 18 | 12 |
| 9 | 14 | 46~60 | 16 | 12 |
| 15 | 12 | 61~75 | 22 | 24 |
| 37 | 32 | 76~90 | 18 | 21 |
Dự đoán
Tin nổi bật