Ngoại hạng Anh - 26/04 - 21:00

Wolves
3
:
0
Kết thúc

Leicester City
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Carlos Borges
Matheus Cunha
89'
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Nelson Cabral Semedo
89'
Rodrigo Martins Gomes
Matheus Cunha
85'
Santiago Ignacio Bueno Sciutto
Matt Doherty
84'
Jean-Ricner Bellegarde
Andre Trindade da Costa Neto
84'
83'
Bilal El Khannouss
81'
Oliver Skipp
Rodrigo Martins Gomes
Jorgen Strand Larsen
77'
Pablo Sarabia Garcia
Rayan Ait Nouri
77'
72'
Jamie Vardy
65'
Wilfred Onyinye Ndidi
61'
Kasey McAteer
Jorgen Strand Larsen
Matheus Cunha
56'
48'
Wout Faes
46'
Oliver Skipp
Boubakary Soumare
46'
James Justin
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
46'
Kasey McAteer
Facundo Buonanotte
45+1'
Jordan Ayew
Bobby Reid
Matheus Cunha
Rayan Ait Nouri
33'
Toti Gomes
16'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
6
6
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
27
27
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
188
188
Tấn công nguy hiểm
76
76
Sút ngoài cầu môn
19
19
Đá phạt trực tiếp
24
24
Chuyền bóng
989
989
Phạm lỗi
24
24
Việt vị
3
3
Đánh đầu
50
50
Đánh đầu thành công
25
25
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
39
39
Rê bóng
15
15
Quả ném biên
36
36
Tắc bóng thành công
29
29
Cắt bóng
10
10
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
53
53
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 0.3 |
0.8 | Bàn thua | 2.4 |
11.9 | Sút cầu môn(OT) | 14.7 |
4.2 | Phạt góc | 4.2 |
2.3 | Thẻ vàng | 2.4 |
12.7 | Phạm lỗi | 10 |
48.6% | Kiểm soát bóng | 44.8% |
Đội hình ra sân

3-4-2-1























3-4-2-1
Cầu thủ dự bị

#2

0
Matt Doherty
#19

0
Rodrigo Martins Gomes
#21

0
Pablo Sarabia Garcia
#6

0
Boubacar Traore
#26

0
Carlos Borges
#40

0
Tom King
#20

0
Thomas Glyn Doyle
#59

0
Mateus Mané

#20

0
Patson Daka
#2

0
James Justin
#22

0
Oliver Skipp
#93

0
Jeremy Monga
#16

0
Victor Bernth Kristansen
#18

0
Jordan Ayew
#5

0
Caleb Okoli
#41

0
Jakub Stolarczyk
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15 | 10 | 1~15 | 18 | 12 |
15 | 10 | 16~30 | 14 | 21 |
17 | 17 | 31~45 | 22 | 20 |
13 | 13 | 46~60 | 12 | 17 |
15 | 24 | 61~75 | 18 | 6 |
22 | 24 | 76~90 | 16 | 20 |
Dự đoán