Ngoại hạng Anh - 26/10 - 21:00
Wolves
2
:
3
Kết thúc
Burnley
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+5'
Lyle Foster
Hannibal Mejbri
90+3'
Hannibal Mejbri
Florentino Ibrain Morris Luis
90+3'
Hjalmar Ekdal
Chimuanya Ugochukwu
David Moller Wolfe
Santiago Ignacio Bueno Sciutto
85'
Tolu Arokodare
Marshall Munetsi
84'
77'
Lyle Foster
Jaidon Anthony
Jackson Tchatchoua
Ki-Jana Hoever
76'
69'
Josh Laurent
Jacob Bruun Larsen
Hee-Chan Hwang
Jhon Arias
68'
Joao Victor Gomes da Silva
Andre Trindade da Costa Neto
68'
Marshall Munetsi
Ladislav Krejci
45+4'
Jorgen Strand Larsen
42'
Jean-Ricner Bellegarde
35'
30'
Zian Flemming
Quilindschy Hartman
14'
Zian Flemming
Quilindschy Hartman
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
26
26
Sút cầu môn
14
14
Tấn công
206
206
Tấn công nguy hiểm
88
88
Sút ngoài cầu môn
7
7
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
18
18
Chuyền bóng
866
866
Phạm lỗi
19
19
Việt vị
4
4
Đánh đầu
19
19
Đánh đầu thành công
37
37
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
14
14
Rê bóng
10
10
Quả ném biên
32
32
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
33
33
Cắt bóng
14
14
Tạt bóng thành công
13
13
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
56
56
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1 | Bàn thắng | 1.2 |
| 1.8 | Bàn thua | 1.8 |
| 12.1 | Sút cầu môn(OT) | 16.5 |
| 4 | Phạt góc | 2.9 |
| 2 | Thẻ vàng | 1.9 |
| 13.1 | Phạm lỗi | 9.8 |
| 49.4% | Kiểm soát bóng | 37.9% |
Đội hình ra sân
4-3-3











4-3-3
Cầu thủ dự bị
#38
6.2
Tchatchoua J.
#14
5.9
Arokodare T.
#11
5.9
Hwang Hee-Chan
#6
6.1
D.Wolfe
#1
0
Jose Sa
#24
0
Toti
#28
0
Fernando López
#12
0
Agbadou E.
#18
6
Ekdal H.
#28
0
Mejbri H.
#29
6.1
Laurent J.
#27
0
Broja A.
#23
0
Lucas Pires
#17
0
Tchaouna L.
#13
0
Max Wei
#10
0
Edwards M.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 5 | 11 | 1~15 | 9 | 22 |
| 18 | 25 | 16~30 | 16 | 11 |
| 18 | 13 | 31~45 | 25 | 17 |
| 10 | 17 | 46~60 | 20 | 8 |
| 13 | 15 | 61~75 | 9 | 14 |
| 32 | 17 | 76~90 | 18 | 25 |
Dự đoán
Tin nổi bật