Ngoại hạng Anh - 21/10 - 02:00
West Ham United
0
:
2
Kết thúc
Brentford
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+5'
Mathias Jensen
Keane Lewis-Potter
90+3'
Mathias Jensen
Jordan Henderson
90+1'
Jordan Henderson
76'
Keane Lewis-Potter
Dango Ouattara
75'
Vitaly Janelt
Mikkel Damsgaard
Guido Rodriguez
Tomas Soucek
71'
Crysencio Summerville
68'
Callum Marshall
Andrew Irving
62'
Konstantinos Mavropanos
Mateus Fernandes
46'
El Hadji Malick Diouf
Oliver Scarles
46'
Aaron Wan-Bissaka
Kyle Walker-Peters
46'
45+9'
Igor Thiago Nascimento Rodrigues
43'
Igor Thiago Nascimento Rodrigues
Kevin Schade
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
16
16
Phạt góc (HT)
13
13
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
29
29
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
197
197
Tấn công nguy hiểm
94
94
Sút ngoài cầu môn
13
13
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
20
20
Chuyền bóng
790
790
Phạm lỗi
20
20
Việt vị
5
5
Đánh đầu
100
100
Đánh đầu thành công
50
50
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
20
20
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
49
49
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
24
24
Cắt bóng
9
9
Tạt bóng thành công
15
15
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
43
43
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.1 | Bàn thắng | 1.4 |
| 2 | Bàn thua | 1.5 |
| 14.2 | Sút cầu môn(OT) | 13.3 |
| 4.6 | Phạt góc | 4.7 |
| 1.7 | Thẻ vàng | 1.9 |
| 11 | Phạm lỗi | 12.9 |
| 45.6% | Kiểm soát bóng | 39.8% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#29
6.3
Wan-Bissaka A.
#15
6.2
Mavropanos K.
#50
5.8
Marshall C.
#12
6
El Hadji Malick Diouf
#1
0
Hermansen M.
#27
0
Magassa S.
#9
0
Wilson C.
#32
0
Potts F.
#27
6
Janelt V.
#23
6.1
Lewis-Potter K.
#12
0
Valdimarsson H. R.
#5
0
Pinnock E.
#15
0
Onyeka F.
#14
0
Carvalho F.
#3
0
Henry R.
#11
0
Nelson R.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 5 | 11 | 1~15 | 15 | 10 |
| 11 | 22 | 16~30 | 10 | 12 |
| 13 | 15 | 31~45 | 13 | 17 |
| 19 | 6 | 46~60 | 15 | 5 |
| 25 | 22 | 61~75 | 21 | 17 |
| 25 | 22 | 76~90 | 23 | 35 |
Dự đoán
Tin nổi bật