Bundesliga - 30/08 - 20:30

Werder Bremen
3
:
3
Kết thúc

Bayer Leverkusen
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Karim Coulibaly
90+3'
Isaac Schmidt
90+1'
87'
Ibrahim Maza
86'
Jarell Quansah
Isaac Schmidt
76'
72'
Ernest Poku
Christian Michel Kofane
72'
Loic Bade
Axel Tape
Isaac Schmidt
Samuel Mbangula
71'
Marco Grull
71'
70'
Skelly Alvero
65'
Leonardo Bittencourt
Patrice Covic
65'
64'
Patrik Schick
Niklas Stark
63'
61'
Exequiel Palacios
Aleix Garcia Serrano
61'
Claudio Echeverri
Malik Tillman
57'
Christian Michel Kofane
Niklas Stark
45+3'
Romano Schmid
44'
Samuel Mbangula
42'
Senne Lynen
37'
35'
Malik Tillman
5'
Patrik Schick
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
7
7
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
22
22
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
181
181
Tấn công nguy hiểm
95
95
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
3
3
Đá phạt trực tiếp
19
19
Chuyền bóng
1032
1032
Phạm lỗi
21
21
Việt vị
2
2
Đánh đầu
40
40
Đánh đầu thành công
20
20
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
20
20
Số lần thay người
9
9
Rê bóng
14
14
Quả ném biên
33
33
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
29
29
Cắt bóng
12
12
Tạt bóng thành công
6
6
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
55
55
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.9 |
1.4 | Bàn thua | 1.8 |
8.6 | Sút cầu môn(OT) | 12.8 |
4.1 | Phạt góc | 4.5 |
2.4 | Thẻ vàng | 1.5 |
11 | Phạm lỗi | 10.9 |
51.9% | Kiểm soát bóng | 54.7% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1












4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#9

7.1
Topp K.
#10

6.5
Bittencourt L.
#23

7.4
Schmidt I.
#13

0
Hein K.
#33

0
Mick Schmetgens
#35

0
Leon Opitz
#21

0
Hansen-Aaroen I.
#34

0
Adeh W.

#5

5.9
Bade L.
#19

6
Poku E.
#30

5.9
Ibrahim Maza
#9

5.9
Claudio Echeverri
#3

0
Hincapie P.
#28

0
Blaswich J.
#13

0
Arthur
#18

0
Alejo Sarco
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14 | 12 | 1~15 | 10 | 13 |
9 | 15 | 16~30 | 20 | 9 |
18 | 24 | 31~45 | 16 | 23 |
25 | 13 | 46~60 | 18 | 18 |
11 | 13 | 61~75 | 8 | 16 |
20 | 18 | 76~90 | 25 | 18 |
Dự đoán
Tin nổi bật