VĐQG Úc - 26/10 - 09:00
Arema Malang
Wellington Phoenix
2
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Brisbane Roar FC
Sự kiện trực tiếp
Carlo Armiento
90+7'
90+1'
Noah Maieroni
87'
Ben Warland
80'
Noah Maieroni
Kazuki Nagasawa
76'
66'
Michael Ruhs
66'
Antonee Burke-Gilroy
66'
Jordan Lauton
Corban Piper
66'
64'
Justin Vidic
Luke Brooke-Smith
61'
Ifeanyi Eze
59'
45+3'
James McGarry
42'
Justin Vidic
Tze-xuan Loke
17'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
1
1
Phạt góc (HT)
1
1
Sút bóng
1
1
Tấn công
8
8
Tấn công nguy hiểm
2
2
Sút ngoài cầu môn
1
1
Đá phạt trực tiếp
4
4
Chuyền bóng
50
50
Phạm lỗi
4
4
Việt vị
1
1
Tắc bóng
3
3
Quả ném biên
8
8
Sút trúng cột dọc
1
1
Cắt bóng
1
1
Chuyền dài
2
2
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.5
1.6 Bàn thua 0.4
15.4 Sút cầu môn(OT) 12
4.2 Phạt góc 4.3
1.8 Thẻ vàng 2.8
10.4 Phạm lỗi 9.5
51.7% Kiểm soát bóng 51%
Đội hình ra sân
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
4-2-3-1
avatar
1 Joshua Oluwayemi
avatar
18Lukas Kelly-Heald
avatar
27Matthew Sheridan
avatar
4Manjrekar James
avatar
6Timothy Payne
avatar
25Kazuki Nagasawa
avatar
14Alex Rufer
avatar
11Carlo Armiento
avatar
5Fin Conchie
avatar
9Hideki Ishige
avatar
7Ifeanyi Eze
avatar
17
avatar
8
avatar
26
avatar
10
avatar
77
avatar
9
avatar
2
avatar
15
avatar
12
avatar
23
avatar
1
Brisbane Roar FC Brisbane Roar FC
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Wellington PhoenixWellington Phoenix
#39
Jayden Smith
0
Jayden Smith
#3
Corban Piper
0
Corban Piper
#24
Tze-xuan Loke
0
Tze-xuan Loke
#37
Anaru Cassidy
0
Anaru Cassidy
#29
Luke Brooke-Smith
0
Luke Brooke-Smith
#17
Gabriel Sloane-Rodrigues
0
Gabriel Sloane-Rodrigues
Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC
#4
Warland B.
0
Warland B.
#21
Burke-Gilroy A.
0
Burke-Gilroy A.
#31
Noah Maieroni
0
Noah Maieroni
#44
Lauton J.
0
Lauton J.
#30
Macnicol Q.
0
Macnicol Q.
#19
Ruhs M.
0
Ruhs M.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
9 11 1~15 21 13
6 20 16~30 5 5
33 18 31~45 17 21
21 11 46~60 15 11
18 16 61~75 15 21
12 20 76~90 23 25