VĐQG Nhật Bản - 12/09 - 17:00

Vissel Kobe
0
:
0
Kết thúc

Kashiwa Reysol
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
86'
Yota Komi
Jean Patric
Erik Nascimento de Lima
86'
Yosuke Ideguchi
85'
Takuya Iwanami
Yuki Honda
75'
Haruya Ide
Taisei Miyashiro
75'
Yuya Kuwasaki
Nanasei Iino
74'
70'
70'
Diego Jara Rodrigues
70'
Seiya Baba
Wataru Harada
Koya Yuruki
35'
15'
Masaki Watai
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
24
24
Sút cầu môn
5
5
Tấn công
259
259
Tấn công nguy hiểm
103
103
Sút ngoài cầu môn
13
13
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
18
18
Chuyền bóng
925
925
Phạm lỗi
18
18
Việt vị
1
1
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
19
19
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
10
10
Quả ném biên
51
51
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
29
29
Cắt bóng
20
20
Tạt bóng thành công
4
4
Chuyền dài
57
57
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 2.1 |
1.1 | Bàn thua | 1 |
9.8 | Sút cầu môn(OT) | 9.5 |
5.3 | Phạt góc | 5.8 |
0.8 | Thẻ vàng | 1.4 |
10 | Phạm lỗi | 10.9 |
53.3% | Kiểm soát bóng | 59.8% |
Đội hình ra sân

4-3-3












4-3-3
Cầu thủ dự bị

#25

6.6
Kuwasaki Y.
#31

7
Iwanami T.
#18

6.4
Ide H.
#26

7
Patric J.
#50

0
Obinna O. P.
#16

0
Caetano
#30

0
Kakeru Yamauchi
#77

0
Klismahn

#3

6.3
Diego
#88

6.7
Baba S.
#9

6.7
Hosoya M.
#15

6.7
Komi Y.
#29

0
Nagai K.
#16

0
Katayama E.
#2

0
Mitsumaru H.
#28

0
Toshima S.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9 | 7 | 1~15 | 16 | 20 |
9 | 13 | 16~30 | 6 | 13 |
18 | 16 | 31~45 | 25 | 31 |
23 | 15 | 46~60 | 19 | 3 |
13 | 13 | 61~75 | 9 | 3 |
20 | 33 | 76~90 | 22 | 20 |
Dự đoán
Tin nổi bật