La Liga - 18/10 - 23:30
Villarreal
2
:
2
Kết thúc
Real Betis
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+4'
Antony Matheus dos Santos
Pablo Fornals
90+1'
Pablo Fornals
Tajon Buchanan
90+1'
90'
Pablo Garcia
Hector Bellerin
Manor Solomon
Alfonso Pedraza Sag
81'
Pape Alassane Gueye
Daniel Parejo Munoz,Parejo
73'
Sergi Cardona Bermudez
Alberto Moleiro
73'
69'
Aitor Ruibal
Abdessamad Ezzalzouli
67'
Antony Matheus dos Santos
Pablo Fornals
Alberto Moleiro
Santi Comesana
64'
Ayoze Perez
Tani Oluwaseyi
63'
Nicolas Pepe
Gerard Moreno Balaguero
63'
58'
Giovani Lo Celso
Marc Roca
Tajon Buchanan
Alberto Moleiro
44'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
23
23
Sút cầu môn
6
6
Tấn công
146
146
Tấn công nguy hiểm
84
84
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
23
23
Chuyền bóng
930
930
Phạm lỗi
23
23
Việt vị
4
4
Đánh đầu
40
40
Đánh đầu thành công
20
20
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
16
16
Rê bóng
7
7
Quả ném biên
31
31
Tắc bóng thành công
21
21
Cắt bóng
17
17
Tạt bóng thành công
10
10
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
46
46
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.6 | Bàn thắng | 1.7 |
| 1.1 | Bàn thua | 1 |
| 11.4 | Sút cầu môn(OT) | 11.7 |
| 4.9 | Phạt góc | 4.9 |
| 2.2 | Thẻ vàng | 2.1 |
| 11.2 | Phạm lỗi | 10.2 |
| 45.3% | Kiểm soát bóng | 50.4% |
Đội hình ra sân
4-4-2











4-4-2
Cầu thủ dự bị
#18
6
Gueye P.
#23
6.2
Cardona S.
#22
6
Perez A.
#19
5.8
Pepe N.
#1
0
Luiz Junior
#9
0
Mikautadze G.
#16
0
Partey T.
#13
0
Alcoado D. J. C.
#3
0
Altimira A.
#11
0
Akhomach I.
#
0
#24
6.1
Ruibal A.
#52
6.2
Garcia P.
#9
0
Avila C.
#18
0
Deossa N.
#6
0
Altimira S.
#13
0
Adrian
#17
0
Riquelme R.
#5
0
Bartra M.
#3
0
Llorente D.
#1
0
Alvaro Valles
#12
0
Rodriguez R.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 18 | 12 | 1~15 | 19 | 16 |
| 20 | 16 | 16~30 | 19 | 18 |
| 18 | 16 | 31~45 | 14 | 16 |
| 12 | 11 | 46~60 | 19 | 13 |
| 14 | 20 | 61~75 | 9 | 13 |
| 18 | 20 | 76~90 | 19 | 20 |
Dự đoán
Tin nổi bật