C1 - 22/10 - 02:00
Villarreal
0
:
2
Kết thúc
Manchester City
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
86'
Omar Marmoush
Savinho
86'
Mathis Ryan Cherki
Erling Haaland
Alberto Moleiro
85'
Daniel Parejo Munoz,Parejo
Pape Alassane Gueye
81'
Pape Alassane Gueye
75'
73'
Tijani Reijnders
Rico Lewis
72'
Oscar Bobb
Jeremy Doku
Ayoze Perez
Santi Comesana
72'
Tani Oluwaseyi
Tajon Buchanan
66'
Alberto Moleiro
Georges Mikautadze
66'
65'
Ruben Dias
57'
Mateo Kovacic
Nicolas Gonzalez Iglesias
Sergi Cardona Bermudez
Alfonso Pedraza Sag
46'
Santiago Mourino
45'
40'
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
Savinho
22'
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
17'
Erling Haaland
Rico Lewis
Alfonso Pedraza Sag
11'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
4
4
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
21
21
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
186
186
Tấn công nguy hiểm
109
109
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
3
3
Đá phạt trực tiếp
31
31
Chuyền bóng
1005
1005
Phạm lỗi
31
31
Đánh đầu
5
5
Đánh đầu thành công
11
11
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
18
18
Rê bóng
11
11
Quả ném biên
20
20
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
31
31
Cắt bóng
15
15
Tạt bóng thành công
7
7
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
34
34
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.6 | Bàn thắng | 1.9 |
| 1.3 | Bàn thua | 0.8 |
| 12.5 | Sút cầu môn(OT) | 8.2 |
| 4.4 | Phạt góc | 5.2 |
| 2.2 | Thẻ vàng | 1.5 |
| 11.5 | Phạm lỗi | 8.2 |
| 42.4% | Kiểm soát bóng | 63.1% |
Đội hình ra sân
4-4-2










4-4-2
Cầu thủ dự bị
#20
6.5
Moleiro A.
#21
6.4
Oluwaseyi T.
#22
6.3
Perez A.
#10
0
Parejo D.
#13
0
Alcoado D. J. C.
#25
0
Tenas A.
#3
0
Altimira A.
#4
0
R. Marin
#6
0
Solomon M.
#11
0
Akhomach I.
#7
0
Moreno G.
#52
6.6
Bobb O.
#4
6.3
Reijnders T.
#1
0
Trafford J.
#13
0
Bettinelli M.
#6
0
Ake N.
#33
0
Nico OReilly
#10
0
Cherki R.
#21
0
Ait Nouri R.
#47
0
Phil Foden
#7
0
Marmoush O.
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 17 | 20 | 1~15 | 18 | 8 |
| 19 | 10 | 16~30 | 18 | 24 |
| 19 | 17 | 31~45 | 13 | 20 |
| 11 | 14 | 46~60 | 18 | 12 |
| 15 | 17 | 61~75 | 11 | 4 |
| 17 | 18 | 76~90 | 18 | 24 |
Dự đoán
Tin nổi bật