C1 - 11/12 - 00:45
Villarreal
2
:
3
Kết thúc
FC Copenhagen
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90'
Andreas Cornelius
Mohamed Elyounoussi
Pape Alassane Gueye
89'
Sergi Cardona Bermudez
Alfonso Pedraza Sag
83'
83'
Mohamed Elias Achouri
81'
Thomas Delaney
Mads Emil Madsen
81'
Viktor Claesson
William Clem
77'
Andreas Cornelius
72'
Birger Meling
Yoram Zague
71'
Andreas Cornelius
Viktor Dadason
Manor Solomon
Alberto Moleiro
63'
Ilias Akhomach
58'
Tani Oluwaseyi
Alfonso Pedraza Sag
56'
48'
Mohamed Elias Achouri
Yoram Zague
Santi Comesana
Ilias Akhomach
47'
Tani Oluwaseyi
Georges Mikautadze
46'
Ayoze Perez
Nicolas Pepe
46'
Ilias Akhomach
Tajon Buchanan
46'
46'
Mohamed Elias Achouri
Robert Vinicius Rodrigues Silva
Alfonso Pedraza Sag
34'
2'
Mohamed Elyounoussi
Marcos Johan Lopez Lanfranco
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
7
7
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
27
27
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
181
181
Tấn công nguy hiểm
89
89
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
28
28
Chuyền bóng
829
829
Phạm lỗi
28
28
Việt vị
3
3
Đánh đầu
58
58
Đánh đầu thành công
29
29
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
14
14
Rê bóng
19
19
Quả ném biên
39
39
Tắc bóng thành công
15
15
Cắt bóng
22
22
Tạt bóng thành công
11
11
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
54
54
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2.1 | Bàn thắng | 1.5 |
| 0.8 | Bàn thua | 1.7 |
| 11.5 | Sút cầu môn(OT) | 9.9 |
| 4.3 | Phạt góc | 5.8 |
| 2.2 | Thẻ vàng | 1.7 |
| 13.1 | Phạm lỗi | 11 |
| 52.1% | Kiểm soát bóng | 55.5% |
Đội hình ra sân
4-4-2











4-4-2
Cầu thủ dự bị
#21
6.9
Oluwaseyi T.
#23
6.1
Cardona S.
#22
6.3
Perez A.
#11
6.5
Akhomach I.
#3
0
Altimira A.
#25
0
Tenas A.
#
0
#
0
#
0
#27
6.1
Delaney T.
#24
6.1
Meling B.
#7
6
Claesson V.
#30
6.7
Achouri E.
#9
0
Moukoko Y.
#6
0
Chatzidiakos P.
#31
0
Runarsson R. A.
#4
0
M.Garananga
#61
0
Oscar Gadeberg-Buur
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 10 | 13 | 1~15 | 17 | 11 |
| 18 | 8 | 16~30 | 12 | 15 |
| 16 | 18 | 31~45 | 12 | 11 |
| 14 | 20 | 46~60 | 25 | 13 |
| 16 | 16 | 61~75 | 10 | 22 |
| 21 | 22 | 76~90 | 20 | 25 |
Dự đoán
Tin nổi bật