Bundesliga - 26/10 - 23:30
Arema Malang
VfB Stuttgart
2
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Mainz
Sự kiện trực tiếp
87'
Nelson Weiper
Stefan Bell
87'
Arnaud Nordin
Lee Jae Sung
81'
Nikolas Konrad Veratschnig
Silvan Widmer
Deniz Undav
Alexander Nubel
79'
Lorenz Assignon
77'
Julian Chabot
Dan Axel Zagadou
75'
Bilal El Khannouss
Chris Fuhrich
72'
Tiago Tomas
Jamie Leweling
72'
67'
Andreas Hanche-Olsen
Dominik Kohr
67'
Armindo Sieb
Benedict Hollerbach
Finn Jeltsch
65'
63'
Dominik Kohr
Angelo Stiller
Nikolas Nartey
62'
Lorenz Assignon
Pascal Stenzel
62'
59'
Phillipp Mwene
Chris Fuhrich
45+4'
Pascal Stenzel
45+1'
41'
Nadiem Amiri
40'
Stefan Bell
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
12
12
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
32
32
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
164
164
Tấn công nguy hiểm
77
77
Sút ngoài cầu môn
13
13
Cản bóng
9
9
Đá phạt trực tiếp
22
22
Chuyền bóng
778
778
Phạm lỗi
23
23
Việt vị
10
10
Đánh đầu
64
64
Đánh đầu thành công
32
32
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
14
14
Rê bóng
12
12
Quả ném biên
36
36
Tắc bóng thành công
26
26
Cắt bóng
16
16
Tạt bóng thành công
12
12
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
46
46
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 1.5
11.7 Sút cầu môn(OT) 12
6.6 Phạt góc 6.4
1.3 Thẻ vàng 2
10.2 Phạm lỗi 12.2
59% Kiểm soát bóng 53.3%
Đội hình ra sân
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
3-4-2-1
avatar
33 Alexander Nubel
avatar
2Ameen Al Dakhil
avatar
23Dan Axel Zagadou
avatar
29Finn Jeltsch
avatar
4Josha Vagnoman
avatar
28Nikolas Nartey
avatar
30Chema Andres
avatar
15Pascal Stenzel
avatar
10Chris Fuhrich
avatar
18Jamie Leweling
avatar
26Deniz Undav
avatar
17
avatar
8
avatar
7
avatar
2
avatar
10
avatar
6
avatar
30
avatar
21
avatar
16
avatar
31
avatar
27
Mainz Mainz
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
VfB StuttgartVfB Stuttgart
#6
Stiller A.
6.5
Stiller A.
#24
Chabot J.
6.5
Chabot J.
#11
El Khannouss B.
6.4
El Khannouss B.
#8
Tomas T.
6.4
Tomas T.
#27
Bouanani B.
0
Bouanani B.
#1
Bredlow F.
0
Bredlow F.
#16
Karazor A.
0
Karazor A.
#3
Hendriks R.
0
Hendriks R.
MainzMainz
#9
Nordin A.
6
Nordin A.
#44
Weiper N.
6
Weiper N.
#11
Sieb A.
6.1
Sieb A.
#25
Hanche-Olsen A.
6.1
Hanche-Olsen A.
#1
Riess L.
0
Riess L.
#37
Bobzien B.
0
Bobzien B.
#24
Kawasaki S.
0
Kawasaki S.
#15
Maloney L.
0
Maloney L.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
15 12 1~15 11 19
18 12 16~30 9 9
10 27 31~45 20 26
15 16 46~60 4 17
13 16 61~75 13 7
20 14 76~90 36 19