Bundesliga - 09/11 - 23:30
VfB Stuttgart
3
:
2
Kết thúc
Augsburg
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Josha Vagnoman
Lorenz Assignon
90+1'
Chema Andres
Deniz Undav
90+1'
Nikolas Nartey
85'
84'
Marius Wolf
Elvis Rexhbecaj
81'
Mert Komur
Fabian Rieder
81'
Elias Saad
Anton Kade
Deniz Undav
Angelo Stiller
80'
Chris Fuhrich
Bilal El Khannouss
74'
Nikolas Nartey
Atakan Karazor
74'
74'
Dimitris Giannoulis
Lorenz Assignon
69'
Tiago Tomas
Badredine Bouanani
67'
62'
Samuel Essende
Alexis Claude Maurice
62'
Jeffrey Gouweleeuw
Noahkai Banks
51'
Chrislain Matsima
Deniz Undav
Bilal El Khannouss
39'
26'
Han-Noah Massengo
Maximilian Mittelstadt
18'
17'
Keven Schlotterbeck
Dan Axel Zagadou
16'
8'
Fabian Rieder
Alexis Claude Maurice
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
33
33
Sút cầu môn
12
12
Tấn công
205
205
Tấn công nguy hiểm
71
71
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
10
10
Đá phạt trực tiếp
21
21
Chuyền bóng
865
865
Phạm lỗi
23
23
Việt vị
6
6
Đánh đầu
11
11
Đánh đầu thành công
37
37
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
25
25
Rê bóng
15
15
Quả ném biên
37
37
Tắc bóng thành công
28
28
Cắt bóng
24
24
Tạt bóng thành công
11
11
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
34
34
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.5 | Bàn thắng | 0.9 |
| 0.9 | Bàn thua | 2.1 |
| 12 | Sút cầu môn(OT) | 12.4 |
| 6 | Phạt góc | 4.3 |
| 2.3 | Thẻ vàng | 2.5 |
| 12.5 | Phạm lỗi | 12.8 |
| 58.7% | Kiểm soát bóng | 49.9% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#10
6.3
Fuhrich C.
#8
6.2
Tomas T.
#2
0
Dakhil A.
#24
0
Chabot J.
#4
6
Vagnoman J.
#15
0
Stenzel P.
#1
0
Bredlow F.
#30
0
Andres C.
#26
6.1
Saad E.
#6
6.5
Gouweleeuw J.
#36
6.1
M.Kömür
#17
0
Jakic K.
#22
0
Labrovic N.
#21
0
Tietz P.
#27
6.1
Wolf M.
#16
0
Zesiger C.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 14 | 8 | 1~15 | 13 | 10 |
| 18 | 13 | 16~30 | 7 | 14 |
| 10 | 15 | 31~45 | 26 | 24 |
| 12 | 26 | 46~60 | 2 | 24 |
| 14 | 13 | 61~75 | 7 | 16 |
| 24 | 22 | 76~90 | 36 | 12 |
Dự đoán
Tin nổi bật