Europa Conference League - 25/07 - 00:30
Arema Malang
Vaduz
0
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Dungannon Swifts
Sự kiện trực tiếp
Alessio Hasler
Stephan Seiler
85'
83'
Peter Maguire
83'
Thomas Maguire
Sean McAllister
Marcel Monsberger
79'
79'
75'
Andrew Mitchell
67'
56'
56'
Tiernan Kelly
54'
Sean McAllister
49'
Tiernan Kelly
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
14
14
Sút cầu môn
4
4
Tấn công
137
137
Tấn công nguy hiểm
92
92
Sút ngoài cầu môn
10
10
Đá phạt trực tiếp
25
25
Chuyền bóng
886
886
Phạm lỗi
25
25
Việt vị
4
4
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
12
12
Rê bóng
15
15
Quả ném biên
28
28
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
12
12
Cắt bóng
17
17
Chuyền dài
41
41
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2
1.4 Bàn thua 1.2
13 Sút cầu môn(OT) 9.2
3.7 Phạt góc 4.2
1.6 Thẻ vàng 1.8
11 Phạm lỗi 0
53.8% Kiểm soát bóng 45.4%
Đội hình ra sân
Vaduz Vaduz
4-4-2
avatar
25
avatar
7
avatar
5
avatar
6
avatar
14
avatar
8Stephan Seiler
avatar
20Luca Mack
avatar
30
avatar
22
avatar
9Marcel Monsberger
avatar
23
avatar
67
avatar
26
avatar
34
avatar
10
avatar
16
avatar
14
avatar
23
avatar
17
avatar
5
avatar
2
avatar
1
Dungannon Swifts Dungannon Swifts
4-4-2
Cầu thủ dự bị
VaduzVaduz
#17
Campos A.
0
Campos A.
#29
De Donno J.
0
De Donno J.
#26
Hammerich M.
0
Hammerich M.
#4
Alessio Hasler
0
Alessio Hasler
#18
Hasler N.
0
Hasler N.
#19
Florian Hoxha
0
Florian Hoxha
#27
Niklas Lang
0
Niklas Lang
#11
Navarro J.
0
Navarro J.
#21
Tiado Oehri T.
0
Tiado Oehri T.
#
0
#
0
Dungannon SwiftsDungannon Swifts
#7
Bermingham B.
0
Bermingham B.
#11
Boyd L.
0
Boyd L.
#9
Galvin T.
0
Galvin T.
#31
Glass D.
0
Glass D.
#12
Henderson A.
0
Henderson A.
#6
Dylan King
0
Dylan King
#8
James Knowles
0
James Knowles
#4
Peter Maguire
0
Peter Maguire
#19
Thomas Maguire
0
Thomas Maguire
#22
McAleese B.
0
McAleese B.
#3
John Scott
0
John Scott
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
14 14 1~15 11 18
12 18 16~30 11 13
16 18 31~45 16 8
22 7 46~60 25 18
14 18 61~75 18 5
22 21 76~90 16 29