VĐQG Thái Lan - 26/10 - 19:00
Uthai Thani FC
2
:
3
Kết thúc
Ratchaburi FC
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Danai Smart
James Beresford
90+2'
90+2'
Adisorn Promrak
Jesse Curran
90+2'
Suporn Peenagatapho
Njiva Rakotoharimalala
Wattana Playnum
Bruno Henrique Baio da Cunha
82'
Srdjan Krstovic
Tann Sirimongkol
82'
Charalampos Charalampous
Thitathorn Aksornsri
82'
67'
Guilherme Ferreira Pinto,Negueba
Pedro Taunausu Dominguez Placeres,Tana
Mohamed Eisa
Leon James
59'
48'
Njiva Rakotoharimalala
46'
Kritsanon Srisuwan
Tossawat Limwanasthian
45+1'
Pedro Taunausu Dominguez Placeres,Tana
Bruno Henrique Baio da Cunha
44'
29'
Sidcley Ferreira Pereira
Njiva Rakotoharimalala
Martin Angha
23'
Thitathorn Aksornsri
20'
13'
Thanawat Suengchitthawon
Denilson Pereira Junior
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
31
31
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
166
166
Tấn công nguy hiểm
68
68
Sút ngoài cầu môn
16
16
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
15
15
Chuyền bóng
898
898
Phạm lỗi
15
15
Việt vị
2
2
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
18
18
Rê bóng
5
5
Quả ném biên
29
29
Sút trúng cột dọc
2
2
Cắt bóng
29
29
Tạt bóng thành công
4
4
Chuyền dài
35
35
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.1 | Bàn thắng | 1.8 |
| 2.2 | Bàn thua | 0.9 |
| 14.6 | Sút cầu môn(OT) | 13.5 |
| 4 | Phạt góc | 4.5 |
| 2.1 | Thẻ vàng | 1.6 |
| 14.4 | Phạm lỗi | 8.6 |
| 48.9% | Kiểm soát bóng | 52.3% |
Đội hình ra sân
4-4-2











4-4-2
Cầu thủ dự bị
#7
0
Eisa M.
#69
0
Gountounas A.
#66
0
Krstovic S.
#20
0
Naksawat N.
#19
0
Playnum W.
#11
0
Purisai S.
#77
0
Danai Smart
#24
0
Worawut Sukhuna
#17
0
Wechpirom J.
#1
0
Thanakorn Waiyawut
#99
0
Siam Yapp
#77
0
Bolkiah F.
#29
0
Chiamudom K.
#16
0
Chakkuprasart S.
#11
0
Negueba
#19
0
Peenagatapho S.
#88
0
Poomkeaw C.
#33
0
Promjan P.
#15
0
Promrak A.
#37
0
Srisuwan K.
#97
0
Wongmeema U.
#18
0
Yor-Yoey T.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 5 | 14 | 1~15 | 6 | 22 |
| 5 | 16 | 16~30 | 12 | 13 |
| 18 | 15 | 31~45 | 17 | 13 |
| 21 | 23 | 46~60 | 14 | 11 |
| 13 | 10 | 61~75 | 21 | 16 |
| 35 | 19 | 76~90 | 25 | 19 |
Dự đoán
Tin nổi bật