Seria A - 14/09 - 23:00

US Sassuolo Calcio
1
:
0
Kết thúc

Lazio
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Cristian Volpato
90+5'
Nemanja Matic
90'
85'
Reda Belahyane
Walid Cheddira
Andrea Pinamonti
81'
Kristian Thorstvedt
Domenico Berardi
81'
80'
Gustav Isaksen
Andrea Pinamonti
77'
Alieu Fadera
70'
Alieu Fadera
Armand Lauriente
64'
Cristian Volpato
Aster Vranckx
63'
60'
Matteo Cancellieri
60'
Valentin Mariano Castellanos Gimenez
Josh Doig
58'
46'
Reda Belahyane
Woyo Coulibaly
46'
45+4'
42'
Adam Marusic
41'
Danilo Cataldi
Nicolo Rovella
28'
Nicolo Rovella
Aster Vranckx
26'
Aster Vranckx
25'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
9
9
Sút bóng
23
23
Sút cầu môn
6
6
Tấn công
193
193
Tấn công nguy hiểm
95
95
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
26
26
Chuyền bóng
1003
1003
Phạm lỗi
26
26
Việt vị
1
1
Đánh đầu
42
42
Đánh đầu thành công
21
21
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
18
18
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
10
10
Quả ném biên
36
36
Tắc bóng thành công
32
32
Cắt bóng
21
21
Tạt bóng thành công
9
9
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
41
41
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.2 |
0.7 | Bàn thua | 0.9 |
10.4 | Sút cầu môn(OT) | 8.9 |
5.1 | Phạt góc | 5 |
1.1 | Thẻ vàng | 2.6 |
12.2 | Phạm lỗi | 10 |
49.9% | Kiểm soát bóng | 54.6% |
Đội hình ra sân

4-3-3












4-3-3
Cầu thủ dự bị

#7

6.7
Volpato C.
#20

7.1
Fadera A.
#42

7
Thorstvedt K.
#9

6.5
Cheddira W.
#12

0
Giacomo Satalino
#13

0
Turati S.
#15

0
Edoardo Pieragnolo
#19

0
Filippo Romagna
#5

0
Cande F.
#44

0
Iannoni E.
#35

0
Lipani L.
#11

0
Boloca D.
#77

0
Pierini N.
#24

0
Moro L.

#21

6.4
Reda Belahyane
#9

6.8
Pedro
#19

6.5
Dia B.
#18

6.4
Isaksen G.
#55

0
Furlanetto A.
#35

0
Mandas C.
#23

0
Hysaj E.
#25

0
Nielsen O.
#3

0
Pellegrini Lu.
#14

0
Noslin T.
#

0
#

0
#

0
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10 | 9 | 1~15 | 14 | 14 |
9 | 9 | 16~30 | 28 | 11 |
21 | 20 | 31~45 | 14 | 8 |
13 | 11 | 46~60 | 20 | 25 |
20 | 9 | 61~75 | 11 | 17 |
24 | 37 | 76~90 | 11 | 20 |
Dự đoán
Tin nổi bật