Seria A - 06/12 - 21:00
US Sassuolo Calcio
3
:
1
Kết thúc
Fiorentina
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+6'
Rolando Mandragora
90+5'
Mattia Viti
90+3'
Cher Ndour
84'
Cristian Kouame
Domilson Cordeiro dos Santos
Nicholas Pierini
Cristian Volpato
79'
Woyo Coulibaly
Sebastian Walukiewicz
78'
Ismael Kone
Cristian Volpato
65'
63'
Mattia Viti
Luca Ranieri
62'
Niccolo Fortini
Fabiano Parisi
62'
Roberto Piccoli
Nicolo Fagioli
Walid Cheddira
Andrea Pinamonti
54'
Alieu Fadera
Armand Lauriente
54'
46'
Cher Ndour
Simon Sohm
Tarik Muharemovic
Armand Lauriente
45+1'
Kristian Thorstvedt
17'
Cristian Volpato
Tarik Muharemovic
14'
9'
Rolando Mandragora
Arijanet Muric
7'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
22
22
Sút cầu môn
6
6
Tấn công
167
167
Tấn công nguy hiểm
77
77
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
27
27
Chuyền bóng
805
805
Phạm lỗi
30
30
Việt vị
5
5
Đánh đầu
9
9
Đánh đầu thành công
23
23
Cứu thua
2
2
Tắc bóng
14
14
Rê bóng
12
12
Quả ném biên
29
29
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
21
21
Cắt bóng
13
13
Tạt bóng thành công
9
9
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
34
34
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.2 | Bàn thắng | 1 |
| 1.2 | Bàn thua | 1.6 |
| 13.5 | Sút cầu môn(OT) | 13.9 |
| 3.8 | Phạt góc | 5 |
| 1.9 | Thẻ vàng | 2.7 |
| 12.8 | Phạm lỗi | 12.9 |
| 45.2% | Kiểm soát bóng | 51.1% |
Đội hình ra sân
4-3-3











4-3-3
Cầu thủ dự bị
#20
6.2
Fadera A.
#77
5.9
Pierini N.
#9
6.1
Cheddira W.
#5
0
Cande F.
#12
0
Giacomo Satalino
#16
0
G.Zacchi
#44
0
Iannoni E.
#35
0
Lipani L.
#26
0
Odenthal C.
#24
0
Moro L.
#
0
#91
6.1
Piccoli R.
#26
6.2
Viti M.
#29
6
Fortini N.
#99
6.2
Kouame C.
#9
0
Dzeko E.
#24
0
Richardson A.
#1
0
Lezzerini L.
#14
0
Nicolussi Caviglia H.
#23
0
Kospo E.
#60
0
Kouadio E.
#30
0
Martinelli T.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 13 | 15 | 1~15 | 15 | 15 |
| 11 | 11 | 16~30 | 21 | 17 |
| 15 | 15 | 31~45 | 21 | 11 |
| 15 | 20 | 46~60 | 18 | 15 |
| 23 | 13 | 61~75 | 3 | 24 |
| 21 | 22 | 76~90 | 21 | 13 |
Dự đoán
Tin nổi bật