Seria A - 26/10 - 21:00
US Sassuolo Calcio
0
:
1
Kết thúc
AS Roma
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
87'
Devyne Rensch
Wesley Vinicius
Walid Cheddira
Alieu Fadera
81'
Armand Lauriente
Ismael Kone
81'
Cristian Volpato
77'
66'
Matìas Soulè Malvano
Paulo Dybala
66'
Lorenzo Pellegrini
Bryan Cristante
Aster Vranckx
Kristian Thorstvedt
60'
Cristian Volpato
Domenico Berardi
60'
50'
Artem Dovbyk
Leon Bailey
47'
Mario Hermoso Canseco
46'
Mario Hermoso Canseco
Konstantinos Tsimikas
Fali Cande
Filippo Romagna
39'
Josh Doig
38'
Kristian Thorstvedt
34'
24'
Gianluca Mancini
16'
Paulo Dybala
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
12
12
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
26
26
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
193
193
Tấn công nguy hiểm
68
68
Sút ngoài cầu môn
13
13
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
31
31
Chuyền bóng
768
768
Phạm lỗi
34
34
Việt vị
2
2
Đánh đầu
64
64
Đánh đầu thành công
32
32
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
21
21
Rê bóng
5
5
Quả ném biên
35
35
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
32
32
Cắt bóng
13
13
Tạt bóng thành công
5
5
Chuyền dài
50
50
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1 | Bàn thắng | 1 |
| 1.2 | Bàn thua | 0.7 |
| 12.3 | Sút cầu môn(OT) | 9.5 |
| 3.3 | Phạt góc | 5.9 |
| 2.1 | Thẻ vàng | 1.9 |
| 13.3 | Phạm lỗi | 15.8 |
| 42.8% | Kiểm soát bóng | 58.8% |
Đội hình ra sân
4-3-3











4-3-3
Cầu thủ dự bị
#40
6.1
Vranckx A.
#45
6
Lauriente A.
#5
6.3
Cande F.
#9
6.1
Cheddira W.
#17
0
Yeferson Paz
#25
0
Coulibaly W.
#35
0
Lipani L.
#13
0
Turati S.
#16
0
Gioele Zacchi
#77
0
Pierini N.
#44
0
Iannoni E.
#26
0
Odenthal C.
#24
0
Moro L.
#22
0
Lorenzo Nyarko
#7
6.6
Pellegrini Lo.
#2
6
Rensch D.
#22
6.2
Hermoso M.
#9
6.4
Dovbyk A.
#32
0
Vasquez Llach D. S.
#11
0
Ferguson E.
#95
0
Gollini P.
#61
0
Niccolo Pisilli
#35
0
Baldanzi T.
#87
0
Daniele Ghilardi
#92
0
El Shaarawy S.
#24
0
J.Ziółkowski
#66
0
Buba Sangare
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 14 | 15 | 1~15 | 17 | 21 |
| 8 | 15 | 16~30 | 17 | 17 |
| 19 | 12 | 31~45 | 22 | 26 |
| 12 | 25 | 46~60 | 20 | 13 |
| 22 | 10 | 61~75 | 8 | 4 |
| 22 | 20 | 76~90 | 14 | 17 |
Dự đoán
Tin nổi bật