VĐQG Nhật Bản - 23/07 - 17:30
Arema Malang
Urawa Red Diamonds
4
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Shonan Bellmare
Sự kiện trực tiếp
Thiago Santos Santana
90+4'
Thiago Santos Santana
84'
77'
Luiz Phellype Luciano Silva
75'
Sena Ishibashi
Akito Suzuki
Sekine Takahiro
Taishi Matsumoto
71'
67'
Yutaro Oda
Kosuke Onose
67'
Akimi Barada
Kohei Okuno
66'
Taishi Matsumoto
Hiiro Komori
66'
Sekine Takahiro
Matheus Goncalves Savio
66'
59'
Luiz Phellype Luciano Silva
Taiyo Hiraoka
46'
Hiroya Matsumoto
Kazunari Ono
Hiiro Komori
Takuya Ogiwara
45+4'
Yusuke Matsuo
Ryoma Watanabe
37'
Marius Christopher Hoibraten
Ryoma Watanabe
33'
17'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
4
4
Sút bóng
23
23
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
157
157
Tấn công nguy hiểm
69
69
Sút ngoài cầu môn
15
15
Đá phạt trực tiếp
22
22
Chuyền bóng
680
680
Phạm lỗi
22
22
Việt vị
1
1
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
19
19
Rê bóng
11
11
Quả ném biên
45
45
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
18
18
Cắt bóng
19
19
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
38
38
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
2 Bàn thua 1.4
16.8 Sút cầu môn(OT) 11.4
4.4 Phạt góc 4.2
1.5 Thẻ vàng 1.1
10.5 Phạm lỗi 12
44% Kiểm soát bóng 52.5%
Đội hình ra sân
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
avatar
1 Shusaku Nishikawa
avatar
26Takuya Ogiwara
avatar
5Marius Christopher Hoibraten
avatar
3Danilo Boza Junior
avatar
4Hirokazu Ishihara
avatar
11
avatar
25Kaito Yasui
avatar
8Matheus Goncalves Savio
avatar
13Ryoma Watanabe
avatar
77
avatar
17Hiiro Komori
avatar
10
avatar
28
avatar
7
avatar
13
avatar
15
avatar
25
avatar
37
avatar
8
avatar
32
avatar
50
avatar
1
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds
#6
Matsumoto T.
7.3
Matsumoto T.
#14
Sekine T.
7.4
Sekine T.
#21
Okubo T.
6.5
Okubo T.
#12
Thiago Santana
0
Thiago Santana
#16
Niekawa A.
0
Niekawa A.
#35
Inoue R.
0
Inoue R.
#88
Naganuma Y.
0
Naganuma Y.
#9
Haraguchi G.
0
Haraguchi G.
Shonan BellmareShonan Bellmare
#27
Phellype L.
7
Phellype L.
#14
Barada A.
6.4
Barada A.
#9
Oda Y.
6.7
Oda Y.
#20
Sena Ishibashi
6.7
Sena Ishibashi
#31
Kota Sanada
0
Kota Sanada
#4
Tachi K.
0
Tachi K.
#18
Ikeda M.
0
Ikeda M.
#16
Nemoto R.
0
Nemoto R.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
13 6 1~15 12 13
11 13 16~30 12 11
19 20 31~45 15 20
22 13 46~60 20 16
8 27 61~75 12 18
25 13 76~90 25 16