VĐQG Nhật Bản - 06/12 - 12:00
Urawa Red Diamonds
4
:
0
Kết thúc
Kawasaki Frontale
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Yudai Fujiwara
Marius Christopher Hoibraten
82'
Toshikazu Teruuchi
Samuel Gustafson
82'
Isaac Thelin
Hiroki Abe
77'
76'
Toya Myogan
So Kawahara
Kai Shibato
Kaito Yasui
74'
Hiroki Abe
Nakajima Shoya
74'
72'
Filip Uremovic
Isaac Thelin
68'
Isaac Thelin
Thiago Santos Santana
66'
66'
Hiroto Noda
Jesiel Cardoso Miranda
Kenta Nemoto
Ryoma Watanabe
58'
Thiago Santos Santana
Nakajima Shoya
54'
46'
Sota Miura
Sai Van Wermeskerken
46'
Yuto Ozeki
Ienaga Akihiro
46'
Lazar Romanic
Erison Danilo de Souza
Marius Christopher Hoibraten
45+2'
Samuel Gustafson
Matheus Goncalves Savio
44'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
6
6
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
23
23
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
217
217
Tấn công nguy hiểm
86
86
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
20
20
Chuyền bóng
1092
1092
Phạm lỗi
20
20
Việt vị
1
1
Đánh đầu
2
2
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
17
17
Rê bóng
5
5
Quả ném biên
37
37
Tắc bóng thành công
18
18
Cắt bóng
20
20
Tạt bóng thành công
6
6
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
45
45
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.4 | Bàn thắng | 1.8 |
| 1.1 | Bàn thua | 2 |
| 14.5 | Sút cầu môn(OT) | 12.9 |
| 4.6 | Phạt góc | 4.2 |
| 1.7 | Thẻ vàng | 1.8 |
| 10.1 | Phạm lỗi | 9.9 |
| 57.5% | Kiểm soát bóng | 49.8% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#22
6.4
Shibato K.
#7
7.4
Hiroki Abe
#34
6.6
Fujiwara Y.
#27
6
Teruuchi T.
#16
0
Niekawa A.
#88
0
Naganuma Y.
#6
0
Matsumoto T.
#39
0
Hayakawa J.
#16
6.5
Yuto Ozeki
#91
6.7
Romanic L.
#30
6.7
Hiroto Noda
#29
6.7
Toya Myogan
#21
0
Ando S.
#39
0
Kaito Tsuchiya
#34
0
Yamaichi S.
#38
0
Soma Kanda
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 16 | 25 | 1~15 | 12 | 12 |
| 9 | 11 | 16~30 | 4 | 11 |
| 23 | 15 | 31~45 | 17 | 24 |
| 16 | 8 | 46~60 | 12 | 11 |
| 11 | 6 | 61~75 | 17 | 12 |
| 21 | 31 | 76~90 | 34 | 27 |
Dự đoán
Tin nổi bật