VĐQG Nhật Bản - 27/07 - 17:00

Urawa Red Diamonds
0
:
0
Kết thúc

Avispa Fukuoka
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Hirokazu Ishihara
90+7'
Nakajima Shoya
Kaito Yasui
90'
88'
Kazuki Fujimoto
Yuto Iwasaki
Taishi Matsumoto
Matheus Goncalves Savio
83'
Yusuke Matsuo
82'
82'
Akino Hiroki
Daiki Matsuoka
81'
Nassim Ben Khalifa
Kazuya Konno
Sekine Takahiro
63'
Hiiro Komori
Thiago Santos Santana
63'
58'
Yota Maejima
Masato Yuzawa
58'
Wellington Luis de Sousa
Shosei Usui
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
20
20
Sút cầu môn
6
6
Tấn công
179
179
Tấn công nguy hiểm
97
97
Sút ngoài cầu môn
14
14
Đá phạt trực tiếp
14
14
Chuyền bóng
988
988
Phạm lỗi
14
14
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
13
13
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
11
11
Quả ném biên
35
35
Tắc bóng thành công
23
23
Cắt bóng
12
12
Chuyền dài
58
58
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1 |
2 | Bàn thua | 0.8 |
16.8 | Sút cầu môn(OT) | 9.5 |
4.4 | Phạt góc | 5.6 |
1.5 | Thẻ vàng | 1.5 |
10.5 | Phạm lỗi | 9.9 |
44% | Kiểm soát bóng | 50.2% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1












4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#17

6.5
Komori H.
#21

6.4
Okubo T.
#6

6.6
Matsumoto T.
#10

6.5
Nakajima S.
#16

0
Niekawa A.
#26

0
Ogiwara T.
#35

0
Inoue R.
#9

0
Haraguchi G.

#17

6.6
Wellington
#13

6.3
Ben Khalifa N.
#15

6.6
Akino H.
#22

6.5
Fujimoto K.
#31

0
Murakami M.
#47

0
Yu Hashimoto
#19

0
Moon-hyeon Kim
#7

0
Kanamori T.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13 | 16 | 1~15 | 12 | 15 |
11 | 5 | 16~30 | 12 | 6 |
19 | 16 | 31~45 | 15 | 18 |
22 | 11 | 46~60 | 20 | 18 |
8 | 16 | 61~75 | 12 | 15 |
25 | 33 | 76~90 | 25 | 25 |
Dự đoán
Tin nổi bật