VĐQG Nhật Bản - 31/08 - 17:00
Arema Malang
Urawa Red Diamonds
1
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Albirex Niigata
Sự kiện trực tiếp
90+5'
Michael James Fitzgerald
Sekine Takahiro
88'
86'
Motoki Hasegawa
Yoichi Naganuma
Takuya Ogiwara
81'
Kai Shibato
Kaito Yasui
81'
76'
Hiroto Uemura
76'
Jin Okumura
Motoki Ohara
76'
Kento Hashimoto
Yuto Horigome
64'
Takuya Shimamura
Matheus Moraes
Yusuke Matsuo
Nakajima Shoya
59'
Taishi Matsumoto
59'
Matheus Goncalves Savio
42'
Matheus Goncalves Savio
30'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
31
31
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
167
167
Tấn công nguy hiểm
114
114
Sút ngoài cầu môn
14
14
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
20
20
Chuyền bóng
901
901
Phạm lỗi
20
20
Việt vị
1
1
Cứu thua
9
9
Tắc bóng
15
15
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
16
16
Quả ném biên
37
37
Tắc bóng thành công
26
26
Cắt bóng
16
16
Tạt bóng thành công
12
12
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
52
52
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.9
1.9 Bàn thua 2.2
15.2 Sút cầu môn(OT) 13.8
5.1 Phạt góc 4.6
1.5 Thẻ vàng 1.3
9.3 Phạm lỗi 9.4
48.1% Kiểm soát bóng 57.3%
Đội hình ra sân
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
avatar
1 Shusaku Nishikawa
avatar
26Takuya Ogiwara
avatar
5Marius Christopher Hoibraten
avatar
3Danilo Boza Junior
avatar
4Hirokazu Ishihara
avatar
11
avatar
25Kaito Yasui
avatar
8Matheus Goncalves Savio
avatar
10Nakajima Shoya
avatar
77
avatar
17Hiiro Komori
avatar
65
avatar
50
avatar
14
avatar
41
avatar
55
avatar
8
avatar
25
avatar
5
avatar
77
avatar
31
avatar
21
Albirex Niigata Albirex Niigata
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds
#6
Matsumoto T.
6.9
Matsumoto T.
#88
Naganuma Y.
6.8
Naganuma Y.
#22
Shibato K.
7
Shibato K.
#14
Sekine T.
6.9
Sekine T.
#16
Niekawa A.
0
Niekawa A.
#28
Kenta Nemoto
0
Kenta Nemoto
#21
Okubo T.
0
Okubo T.
#12
Thiago Santana
0
Thiago Santana
Albirex NiigataAlbirex Niigata
#42
Hashimoto K.
6.3
Hashimoto K.
#7
Taniguchi K.
6.4
Taniguchi K.
#30
Jin Okumura
6.6
Jin Okumura
#33
Takagi Y.
6.7
Takagi Y.
#23
Yoshimitsu D.
0
Yoshimitsu D.
#35
Chiba K.
0
Chiba K.
#15
Hayakawa F.
0
Hayakawa F.
#22
Taiki Arai
0
Taiki Arai
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
18 22 1~15 13 19
4 19 16~30 4 7
25 12 31~45 13 23
18 6 46~60 20 13
11 22 61~75 15 11
20 12 76~90 31 25