Bundesliga - 13/12 - 02:30
Arema Malang
Union Berlin
3
:
1
Kết thúc
Bali United FC
RB Leipzig
Sự kiện trực tiếp
Tim Skarke
Andrej Ilic
90+3'
90+1'
Timo Werner
Nicolas Seiwald
Tim Skarke
Ilyas Ansah
85'
Stanley NSoki
Derrick Kohn
85'
81'
Andrija Maksimovic
Kosta Nedeljkovic
72'
Conrad Harder
Andrej Ilic
Oliver Burke
68'
Andras Schafer
Woo-Yeong Jeong
67'
Ilyas Ansah
Frederik Ronnow
64'
60'
Tidiam Gomis
Conrad Harder
Frederik Ronnow
Janik Haberer
59'
58'
Tidiam Gomis
Johan Bakayoko
Oliver Burke
Woo-Yeong Jeong
57'
Danilho Doekhi
55'
50'
David Raum
Janik Haberer
37'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
21
21
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
111
111
Tấn công nguy hiểm
66
66
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
3
3
Đá phạt trực tiếp
15
15
Chuyền bóng
853
853
Phạm lỗi
15
15
Việt vị
1
1
Đánh đầu
22
22
Đánh đầu thành công
34
34
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
26
26
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
36
36
Tắc bóng thành công
28
28
Cắt bóng
14
14
Tạt bóng thành công
10
10
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
49
49
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.8
1.3 Bàn thua 0.8
11.3 Sút cầu môn(OT) 13
5.7 Phạt góc 5.4
2.7 Thẻ vàng 1.9
13.9 Phạm lỗi 9.1
42% Kiểm soát bóng 51.5%
Đội hình ra sân
Union Berlin Union Berlin
3-4-2-1
avatar
1 Tom Rothe
avatar
4Diogo Leite
avatar
14Leopold Querfeld
avatar
5Danilho Doekhi
avatar
39Derrick Kohn
avatar
6Aljoscha Kemlein
avatar
8Khedira Rani
avatar
19Janik Haberer
avatar
10Ilyas Ansah
avatar
11Woo-Yeong Jeong
avatar
7Oliver Burke
avatar
49
avatar
9
avatar
11
avatar
22
avatar
14
avatar
13
avatar
24
avatar
19
avatar
4
avatar
23
avatar
1
RB Leipzig RB Leipzig
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
Union BerlinUnion Berlin
#34
Nsoki S.
6
Nsoki S.
#21
Skarke T.
6.1
Skarke T.
#13
Schafer A.
6.1
Schafer A.
#23
Ilic A.
5.7
Ilic A.
#18
Juranovic J.
0
Juranovic J.
#15
Rothe T.
0
Rothe T.
#31
M.Raab
0
M.Raab
#9
Burcu L.
0
Burcu L.
RB LeipzigRB Leipzig
#36
Werner T.
6
Werner T.
#33
A.Maksimović
6
A.Maksimović
#26
Vandevoordt M.
0
Vandevoordt M.
#35
Finkgrafe M.
0
Finkgrafe M.
#16
Klostermann L.
0
Klostermann L.
#8
Haidara A.
0
Haidara A.
#42
Masanka Bungi J.
0
Masanka Bungi J.
#45
Konate S.
0
Konate S.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
12 19 1~15 11 9
16 19 16~30 13 16
24 18 31~45 27 9
16 18 46~60 13 21
14 11 61~75 13 26
16 12 76~90 20 16