Seria A - 14/12 - 21:00
Udinese
1
:
0
Kết thúc
Napoli
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Saba Goglichidze
Alessandro Zanoli
90+4'
Iker Bravo Solanilla
Nicolo Zaniolo
90+1'
Kingsley Ehizibue
Nicolò Bertola
84'
Adam Buksa
Keinan Davis
83'
Oier Zarraga
Jurgen Ekkelenkamp
83'
83'
Lorenzo Lucca
Elif Elmas
83'
Miguel Ortega Gutierrez
Leonardo Spinazzola
75'
Mathias Olivera
Alessandro Buongiorno
Jurgen Ekkelenkamp
Keinan Davis
73'
Nicolo Zaniolo
70'
61'
Matteo Politano
Sam Beukema
61'
Stanislav Lobotka
Noa Lang
Keinan Davis
54'
Nicolo Zaniolo
33'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
4
4
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
24
24
Sút cầu môn
5
5
Tấn công
176
176
Tấn công nguy hiểm
82
82
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
24
24
Chuyền bóng
808
808
Phạm lỗi
24
24
Việt vị
2
2
Đánh đầu
58
58
Đánh đầu thành công
29
29
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
8
8
Rê bóng
8
8
Quả ném biên
27
27
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
22
22
Cắt bóng
15
15
Tạt bóng thành công
3
3
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
37
37
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.5 | Bàn thắng | 1 |
| 1.7 | Bàn thua | 0.7 |
| 13 | Sút cầu môn(OT) | 9.7 |
| 4.9 | Phạt góc | 5.2 |
| 1.6 | Thẻ vàng | 1.9 |
| 14.7 | Phạm lỗi | 13.4 |
| 45.8% | Kiểm soát bóng | 54.3% |
Đội hình ra sân
3-5-2











3-5-2
Cầu thủ dự bị
#18
6.1
Buksa A.
#6
6
Zarraga O.
#17
6
Bravo I.
#77
0
Modesto R.
#29
0
Camara A.
#2
0
S.Goglichidze
#1
0
Nunziante A.
#93
0
Padelli D.
#16
0
Palma M.
#90
0
Razvan Sava
#7
0
Gueye I.
#4
0
Lovric S.
#38
0
Miller L.
#27
6.3
Lucca L.
#68
6
Lobotka S.
#3
6
Gutierrez M.
#17
6.1
Olivera M.
#14
0
Contini N.
#35
0
L.Marianucci
#25
0
M.Ferrante
#30
0
Mazzocchi P.
#69
0
G.Ambrosino
#26
0
A.Vergara
#
0
#
0
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 11 | 18 | 1~15 | 10 | 2 |
| 20 | 16 | 16~30 | 6 | 5 |
| 22 | 20 | 31~45 | 21 | 31 |
| 25 | 14 | 46~60 | 21 | 25 |
| 17 | 20 | 61~75 | 13 | 11 |
| 2 | 12 | 76~90 | 26 | 22 |
Dự đoán
Tin nổi bật