Seria A - 25/10 - 20:00
Udinese
3
:
2
Kết thúc
Lecce
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90'
Adam Buksa
90'
Adam Buksa
Vakoun Issouf Bayo
89'
87'
Alex Sala
Santiago Pierotti
Kingsley Ehizibue
Alessandro Zanoli
86'
76'
Youssef Maleh
Medon Berisha
Jakub Piotrowski
Jurgen Ekkelenkamp
76'
66'
Francesco Camarda
Nikola Stulic
Nicolò Bertola
Oumar Solet
61'
Vakoun Issouf Bayo
Nicolo Zaniolo
61'
59'
Medon Berisha
46'
Konan Ignace Jocelyn N’dri
Thorir Helgason
46'
Lameck Banda
Tete Morente
Adam Buksa
Keinan Davis
46'
45+1'
Kialonda Gaspar
Keinan Davis
42'
Keinan Davis
Arthur Atta
37'
33'
Nikola Stulic
Jesper Karlstrom
Arthur Atta
16'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
13
13
Phạt góc (HT)
7
7
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
20
20
Sút cầu môn
6
6
Tấn công
199
199
Tấn công nguy hiểm
83
83
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
21
21
Chuyền bóng
759
759
Phạm lỗi
24
24
Việt vị
1
1
Đánh đầu
11
11
Đánh đầu thành công
35
35
Cứu thua
2
2
Tắc bóng
34
34
Rê bóng
14
14
Quả ném biên
40
40
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
52
52
Cắt bóng
18
18
Tạt bóng thành công
8
8
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
64
64
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.3 | Bàn thắng | 0.9 |
| 1.2 | Bàn thua | 1.5 |
| 11 | Sút cầu môn(OT) | 13.6 |
| 4 | Phạt góc | 4.6 |
| 2.1 | Thẻ vàng | 2.1 |
| 12.7 | Phạm lỗi | 11.1 |
| 50.4% | Kiểm soát bóng | 41.2% |
Đội hình ra sân
3-5-2











3-5-2
Cầu thủ dự bị
#19
6.1
Ehizibue K.
#24
6
Piotrowski J.
#18
7
Buksa A.
#15
6.7
Bayo V.
#77
0
Modesto R.
#16
0
Palma M.
#93
0
Padelli D.
#7
0
Gueye I.
#4
0
Lovric S.
#6
0
Zarraga O.
#33
0
Zemura J.
#38
0
Miller L.
#22
5.8
Camarda F.
#6
6.1
Sala A.
#19
6.2
Banda L.
#11
6.2
Ndri K.
#32
0
Jasper Samooja
#77
0
Kaba M.
#75
0
Pierret B.
#5
0
Siebert J.
#1
0
Fruchtl C.
#3
0
Ndaba C.
#29
0
Coulibaly L.
#21
0
Christ-Owen Kouassi
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 8 | 22 | 1~15 | 13 | 8 |
| 22 | 16 | 16~30 | 8 | 10 |
| 22 | 19 | 31~45 | 27 | 22 |
| 25 | 9 | 46~60 | 18 | 16 |
| 16 | 12 | 61~75 | 10 | 22 |
| 5 | 19 | 76~90 | 21 | 22 |
Dự đoán
Tin nổi bật