Seria A - 09/12 - 00:00
Udinese
1
:
2
Kết thúc
Genoa
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Sandi Lovric
Jakub Piotrowski
86'
Iker Bravo Solanilla
Jurgen Ekkelenkamp
86'
83'
Brooke Norton Cuffy
Caleb Ekuban
76'
Junior Messias
Ruslan Malinovskyi
75'
Jeff Ekhator
Lorenzo Colombo
Kingsley Ehizibue
Alessandro Zanoli
73'
Adam Buksa
Keinan Davis
72'
Jesper Karlstrom
66'
Jakub Piotrowski
Rui Modesto
65'
63'
Caleb Ekuban
Vitor Oliveira
34'
Ruslan Malinovskyi
Rui Modesto
Jordan Zemura
15'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
34
34
Sút cầu môn
11
11
Tấn công
169
169
Tấn công nguy hiểm
71
71
Sút ngoài cầu môn
14
14
Cản bóng
9
9
Đá phạt trực tiếp
26
26
Chuyền bóng
732
732
Phạm lỗi
28
28
Việt vị
6
6
Đánh đầu
74
74
Đánh đầu thành công
37
37
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
23
23
Rê bóng
4
4
Quả ném biên
40
40
Tắc bóng thành công
23
23
Cắt bóng
19
19
Tạt bóng thành công
11
11
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
33
33
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.5 | Bàn thắng | 1.1 |
| 1.6 | Bàn thua | 2 |
| 12.6 | Sút cầu môn(OT) | 11.4 |
| 5 | Phạt góc | 4 |
| 1.6 | Thẻ vàng | 2.7 |
| 14.3 | Phạm lỗi | 14 |
| 46% | Kiểm soát bóng | 48.4% |
Đội hình ra sân
3-5-2











3-5-2
Cầu thủ dự bị
#19
6
Ehizibue K.
#18
6
Buksa A.
#4
6.1
Lovric S.
#17
6
Bravo I.
#31
0
Kristensen T.
#29
0
Camara A.
#2
0
S.Goglichidze
#16
0
Palma M.
#93
0
Padelli D.
#90
0
Razvan Sava
#7
0
Gueye I.
#6
0
Zarraga O.
#38
0
Miller L.
#15
0
Bayo V.
#18
6.6
Ekuban C.
#21
5.9
Ekhator J.
#23
0
Carboni V.
#14
0
Onana J.
#39
0
Daniele Sommariva
#20
0
Sabelli S.
#35
0
Lysionok E.
#8
0
Stanciu N.
#70
0
Cornet M.
#40
0
S.Fini
#30
0
Cuenca Martinez H. F.
#42
0
Alin Kumer Celik
#76
0
Venturino L.
#77
0
Ellertsson M. E.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 11 | 9 | 1~15 | 11 | 13 |
| 20 | 13 | 16~30 | 6 | 15 |
| 22 | 23 | 31~45 | 20 | 10 |
| 25 | 16 | 46~60 | 22 | 17 |
| 17 | 9 | 61~75 | 13 | 23 |
| 2 | 27 | 76~90 | 25 | 19 |
Dự đoán
Tin nổi bật