Ligue 1 - 19/10 - 22:15
Arema Malang
Toulouse
4
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Metz
Sự kiện trực tiếp
84'
Joel Asoro
Habib Diallo
Charlie Cresswell
Aron Donnum
84'
83'
Ibou Sane
Gauthier Hein
Julian Vignolo
Yann Gboho
83'
Yann Gboho
Charlie Cresswell
79'
Waren Hakon Christofer Kamanzi
Dayann Methalie
76'
Santiago Hidalgo
Emersonn
76'
Emersonn
75'
71'
Giorgi Tsitaishvili
Fode Ballo Toure
71'
Jessy Deminguet
Boubacar Traore
Mario Sauer
Djibril Sidibe
64'
Mark McKenzie
Frank Magri
64'
46'
Terry Yegbe
Giorgi Abuashvili
45+2'
Sadibou Sane
Frank Magri
37'
34'
Giorgi Abuashvili
Aron Donnum
8'
Frank Magri
Emersonn
2'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
6
6
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
3
3
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
18
18
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
156
156
Tấn công nguy hiểm
74
74
Sút ngoài cầu môn
6
6
Cản bóng
3
3
Đá phạt trực tiếp
23
23
Chuyền bóng
909
909
Phạm lỗi
25
25
Việt vị
2
2
Đánh đầu
17
17
Đánh đầu thành công
20
20
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
21
21
Rê bóng
15
15
Quả ném biên
36
36
Tắc bóng thành công
29
29
Cắt bóng
10
10
Tạt bóng thành công
7
7
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
40
40
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
2.1 Bàn thua 2.7
12.2 Sút cầu môn(OT) 14.2
3.6 Phạt góc 4.1
2.7 Thẻ vàng 1.1
14.8 Phạm lỗi 11.3
40.2% Kiểm soát bóng 48.5%
Đội hình ra sân
Toulouse Toulouse
3-4-3
avatar
1 Guillaume Restes
avatar
2Rasmus Nicolaisen
avatar
4Charlie Cresswell
avatar
19Djibril Sidibe
avatar
24Dayann Methalie
avatar
17Abu Francis
avatar
23Cristhian Casseres Jr
avatar
15Aron Donnum
avatar
10Yann Gboho
avatar
20Emersonn
avatar
9Frank Magri
avatar
10
avatar
14
avatar
30
avatar
39
avatar
8
avatar
12
avatar
9
avatar
5
avatar
38
avatar
97
avatar
1
Metz Metz
3-4-3
Cầu thủ dự bị
ToulouseToulouse
#7
Julian Vignolo
0
Julian Vignolo
#12
Waren Hakon Christofer Kamanzi
6.2
Waren Hakon Christofer Kamanzi
#77
Sauer M.
6.5
Sauer M.
#3
McKenzie M.
6.4
McKenzie M.
#35
Seny Koumbassa
0
Seny Koumbassa
#45
Vossah A.
0
Vossah A.
#31
Edjouma N.
0
Edjouma N.
#16
Haug K.
0
Haug K.
MetzMetz
#7
Tsitaishvili G.
5.7
Tsitaishvili G.
#15
Yegbe T.
6
Yegbe T.
#23
Ibou Sane
5.8
Ibou Sane
#99
Asoro J.
6
Asoro J.
#19
Bokele Mputu M.
0
Bokele Mputu M.
#21
Stambouli B.
0
Stambouli B.
#2
Colin M.
0
Colin M.
#61
Pape Sy
0
Pape Sy
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
11 10 1~15 8 9
11 13 16~30 20 9
6 10 31~45 20 9
20 3 46~60 13 23
16 16 61~75 16 19
32 42 76~90 15 27