C1 - 10/12 - 03:00
Arema Malang
Tottenham Hotspur
3
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Slavia Praha
Sự kiện trực tiếp
80'
Youssoupha Mbodji
Youssoupha Sanyang
Xavi Quentin Shay Simons
79'
Lucas Bergvall
Wilson Odobert
76'
76'
Muhammed Saracevi
Michal Sadilek
Ben Davies
Pedro Porro
68'
Randal Kolo Muani
Richarlison de Andrade
68'
60'
Erik Prekop
Mojmir Chytil
60'
Christos Zafeiris
Stepan Chaloupek
60'
Tomas Vlcek
David Zima
Pape Matar Sarr
Archie Gray
58'
Mathys Tel
Mohammed Kudus
58'
56'
David Zima
Mohammed Kudus
50'
48'
Youssoupha Sanyang
Joao Palhinha
40'
28'
Igoh Ogbu
David Zima
26'
Micky van de Ven
15'
13'
Stepan Chaloupek
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
28
28
Sút cầu môn
15
15
Tấn công
180
180
Tấn công nguy hiểm
97
97
Sút ngoài cầu môn
7
7
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
23
23
Chuyền bóng
667
667
Phạm lỗi
25
25
Việt vị
2
2
Đánh đầu
56
56
Đánh đầu thành công
28
28
Cứu thua
13
13
Tắc bóng
25
25
Rê bóng
8
8
Quả ném biên
44
44
Tắc bóng thành công
25
25
Cắt bóng
22
22
Tạt bóng thành công
8
8
Chuyền dài
40
40
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.9
1.8 Bàn thua 0.8
11.6 Sút cầu môn(OT) 13.2
5.3 Phạt góc 4.1
2.6 Thẻ vàng 2.1
11.4 Phạm lỗi 15.3
50.3% Kiểm soát bóng 50.7%
Đội hình ra sân
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
4-2-3-1
avatar
1 Guglielmo Vicario
avatar
24Djed Spence
avatar
37Micky van de Ven
avatar
17Cristian Gabriel Romero
avatar
23Pedro Porro
avatar
14Archie Gray
avatar
6Joao Palhinha
avatar
28Wilson Odobert
avatar
7Xavi Quentin Shay Simons
avatar
20Mohammed Kudus
avatar
9Richarlison de Andrade
avatar
13
avatar
11
avatar
17
avatar
23
avatar
16
avatar
2
avatar
3
avatar
5
avatar
4
avatar
21
avatar
36
Slavia Praha Slavia Praha
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Tottenham HotspurTottenham Hotspur
#11
Tel M.
6.5
Tel M.
#29
Sarr P. M.
6.4
Sarr P. M.
#15
L.Bergvall
6.1
L.Bergvall
#33
Davies B.
6.2
Davies B.
#4
Danso K.
0
Danso K.
#31
Kinsky A.
0
Kinsky A.
#30
Bentancur R.
0
Bentancur R.
#44
Scarlett D.
0
Scarlett D.
#46
Luca Gunter
0
Luca Gunter
#68
Williams-Barnett L.
0
Williams-Barnett L.
#52
Olusesi C.
0
Olusesi C.
Slavia PrahaSlavia Praha
#27
Vlcek T.
6.3
Vlcek T.
#10
Zafeiris C.
5.6
Zafeiris C.
#31
Prekop E.
5.8
Prekop E.
#12
Mbodji Y.
6.1
Mbodji Y.
#25
Chory T.
0
Chory T.
#18
Boril J.
0
Boril J.
#35
Markovic J.
0
Markovic J.
#9
Kusej V.
0
Kusej V.
#8
Hashioka D.
0
Hashioka D.
#19
Dorley O.
0
Dorley O.
#26
Schranz I.
0
Schranz I.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
12 9 1~15 11 8
12 12 16~30 2 8
18 18 31~45 23 17
22 15 46~60 23 14
14 25 61~75 16 11
18 19 76~90 23 38