Ngoại hạng Anh - 02/11 - 00:30
Tottenham Hotspur
0
:
1
Kết thúc
Chelsea FC
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
89'
Oluwatosin Adarabioyo
Wesley Fofana
85'
Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc
Pedro Neto
76'
Romeo Lavia
Malo Gusto
Mohammed Kudus
74'
Iyenoma Destiny Udogie
Pedro Porro
73'
Brennan Johnson
Randal Kolo Muani
73'
Wilson Odobert
Xavi Quentin Shay Simons
73'
68'
Enzo Fernandez
66'
Jamie Bynoe-Gittens
Alejandro Garnacho
Richarlison de Andrade
Rodrigo Bentancur
60'
Cristian Gabriel Romero
Kevin Danso
60'
Xavi Quentin Shay Simons
59'
Kevin Danso
47'
45+3'
Trevoh Thomas Chalobah
Rodrigo Bentancur
45+3'
34'
João Pedro Junqueira de Jesus
Moises Caicedo
Xavi Quentin Shay Simons
Lucas Bergvall
7'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
7
7
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
18
18
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
195
195
Tấn công nguy hiểm
101
101
Sút ngoài cầu môn
6
6
Cản bóng
2
2
Đá phạt trực tiếp
26
26
Chuyền bóng
801
801
Phạm lỗi
26
26
Việt vị
2
2
Đánh đầu
77
77
Đánh đầu thành công
39
39
Cứu thua
9
9
Tắc bóng
25
25
Rê bóng
16
16
Quả ném biên
44
44
Tắc bóng thành công
43
43
Cắt bóng
20
20
Tạt bóng thành công
5
5
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
47
47
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.9 | Bàn thắng | 2 |
| 0.7 | Bàn thua | 1.3 |
| 12.6 | Sút cầu môn(OT) | 11.9 |
| 5.9 | Phạt góc | 4.3 |
| 2.4 | Thẻ vàng | 2.6 |
| 11.7 | Phạm lỗi | 10.7 |
| 55.2% | Kiểm soát bóng | 57.5% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#9
6
Richarlison
#28
6.1
Odobert W.
#13
5.9
Udogie D.
#7
6.2
Simons X.
#22
5.9
Johnson B.
#31
0
Kinsky A.
#11
0
Tel M.
#44
0
Scarlett D.
#11
6
Bynoe-Gittens J.
#4
6
Adarabioyo T.
#41
6
Estevao
#17
0
Andrey Santos
#12
0
Jorgensen F.
#21
0
Hato J.
#34
0
Acheampong J.
#38
0
Marc Guiu
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 20 | 11 | 1~15 | 14 | 16 |
| 9 | 16 | 16~30 | 9 | 16 |
| 20 | 14 | 31~45 | 17 | 12 |
| 18 | 16 | 46~60 | 17 | 9 |
| 15 | 13 | 61~75 | 19 | 19 |
| 15 | 22 | 76~90 | 21 | 25 |
Dự đoán
Tin nổi bật