MLS Mỹ - 01/06 - 06:30
Arema Malang
Toronto FC
0
:
2
Kết thúc
Bali United FC
Charlotte FC
Sự kiện trực tiếp
Raoul Petretta
90+2'
90+1'
Patrick Agyemang
90'
Patrick Agyemang
86'
Kerwin Vargas
Liel Abada
Richmond Laryea
86'
Alonso Coello
Deybi Flores
84'
Jonathan Osorio
80'
Richmond Laryea
Lazar Stefanovic
77'
75'
Eryk Williamson
Pep Biel Mas Jaume
Theo Corbeanu
Maxime Dominguez
67'
66'
Tim Ream
Souleyman Doumbia
56'
Pep Biel Mas Jaume
Liel Abada
Derrick Etienne
Tyrese Spicer
46'
Sigurd Rosted
Zane Monlouis
46'
Deybi Flores
37'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
26
26
Sút cầu môn
12
12
Tấn công
199
199
Tấn công nguy hiểm
104
104
Sút ngoài cầu môn
14
14
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
21
21
Chuyền bóng
924
924
Phạm lỗi
20
20
Việt vị
4
4
Đánh đầu
30
30
Đánh đầu thành công
15
15
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
26
26
Rê bóng
14
14
Quả ném biên
33
33
Tắc bóng thành công
18
18
Cắt bóng
15
15
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
44
44
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 2.2
15.1 Sút cầu môn(OT) 12.5
3 Phạt góc 3.7
1.6 Thẻ vàng 2.2
11.3 Phạm lỗi 11.1
46.4% Kiểm soát bóng 50.2%
Đội hình ra sân
Toronto FC Toronto FC
3-4-2-1
avatar
1 Sean Johnson
avatar
28Raoul Petretta
avatar
12Zane Monlouis
avatar
76Lazar Stefanovic
avatar
16Tyrese Spicer
avatar
21Jonathan Osorio
avatar
20Deybi Flores
avatar
6Kosi Thompson
avatar
24Lorenzo Insigne
avatar
23Maxime Dominguez
avatar
9Ola Brynhildsen
avatar
33
avatar
16
avatar
10
avatar
21
avatar
8
avatar
13
avatar
11
avatar
2
avatar
29
avatar
4
avatar
22
Charlotte FC Charlotte FC
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
Toronto FCToronto FC
#11
Etienne D. 46'
5.9
Etienne D. 46'
#17
Rosted S. 46'
6
Rosted S. 46'
#14
Alonso 84'
5.9
Alonso 84'
#7
Corbeanu T. 67'
6.1
Corbeanu T. 67'
#5
Long K.
0
Long K.
#38
Sharp C.
0
Sharp C.
#8
Longstaff M.
0
Longstaff M.
#90
Luka Gavran
0
Luka Gavran
Charlotte FCCharlotte FC
#3
Ream T. 66'
6.1
Ream T. 66'
#19
Williamson E. 75'
6
Williamson E. 75'
#1
Kahlina K.
0
Kahlina K.
#28
Diani D.
0
Diani D.
#6
Tuiloma B.
0
Tuiloma B.
#38
Iuri Tavares
0
Iuri Tavares
#25
Smalls T.
0
Smalls T.
#35
Nicholas Scardina
0
Nicholas Scardina
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
13 7 1~15 8 6
11 8 16~30 10 19
16 17 31~45 14 10
13 23 46~60 16 19
22 14 61~75 18 12
22 19 76~90 29 27