Seria A - 13/12 - 21:00
Torino
1
:
0
Kết thúc
Cremonese
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Marcus Holmgren Pedersen
90+9'
90+3'
Martin Ismael Payero
Emirhan Ilkhan
Kristjan Asllani
90+1'
Cristiano Biraghi
Valentino Lazaro
90+1'
Cyril Ngonge
Che Adams
83'
77'
Faris Pemi Moumbagna
Federico Bonazzoli
77'
Franco Vazquez
Jari Vandeputte
Giovanni Pablo Simeone
Duvan Estevan Zapata Banguera
64'
Cesare Casadei
Gvidas Gineitis
64'
63'
Romano Floriani
Tommaso Barbieri
63'
Antonio Sanabria
Giuseppe Pezzella
52'
Alessio Zerbin
Warren Bondo
36'
Tommaso Barbieri
Nikola Vlasic
Duvan Estevan Zapata Banguera
27'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
12
12
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
28
28
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
204
204
Tấn công nguy hiểm
107
107
Sút ngoài cầu môn
8
8
Cản bóng
11
11
Đá phạt trực tiếp
31
31
Chuyền bóng
847
847
Phạm lỗi
33
33
Việt vị
1
1
Đánh đầu
90
90
Đánh đầu thành công
45
45
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
19
19
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
39
39
Tắc bóng thành công
21
21
Cắt bóng
15
15
Tạt bóng thành công
12
12
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
73
73
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.3 | Bàn thắng | 1.3 |
| 1.8 | Bàn thua | 1.4 |
| 14.1 | Sút cầu môn(OT) | 16.3 |
| 4 | Phạt góc | 3.7 |
| 2 | Thẻ vàng | 2.1 |
| 13.9 | Phạm lỗi | 12.5 |
| 44.7% | Kiểm soát bóng | 45.5% |
Đội hình ra sân
3-4-1-2











3-4-1-2
Cầu thủ dự bị
#26
6
Ngonge C.
#34
6
Biraghi C.
#22
6.5
Casadei C.
#6
6
Ilkhan E.
#21
0
A.Dembélé
#25
0
Nkounkou N.
#61
0
Tameze A.
#5
0
Masina A.
#7
0
Aboukhlal Z.
#71
0
Popa M.
#8
0
Ilic I.
#92
0
Nije E.
#81
0
Israel F.
#14
0
Anjorin F.
#14
5.9
Pemi F.
#7
6.3
Zerbin A.
#22
6.2
R.Floriani Mussolini
#99
6.6
Sanabria A.
#48
0
Lordkipanidze D.
#69
0
L.Nava
#16
0
Silvestri M.
#8
0
Valoti M.
#11
0
Johnsen D.
#
0
#
0
#
0
#
0
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 5 | 8 | 1~15 | 8 | 8 |
| 14 | 12 | 16~30 | 22 | 11 |
| 20 | 17 | 31~45 | 28 | 20 |
| 17 | 14 | 46~60 | 16 | 20 |
| 23 | 17 | 61~75 | 16 | 24 |
| 17 | 29 | 76~90 | 10 | 15 |
Dự đoán
Tin nổi bật