Seria A - 26/05 - 01:45
Torino
0
:
2
Kết thúc
AS Roma
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+1'
Baldanzi Tommaso
Leandro Daniel Paredes
90+1'
Niccolo Pisilli
Alexis Saelemaekers
90'
Devyne Rensch
Matìas Soulè Malvano
85'
Bryan Cristante
Tommaso Gabellini
Elif Elmas
81'
75'
Zeki Celik
Sebastian Walukiewicz
Adam Masina
72'
Karol Linetty
Samuele Ricci
72'
72'
Stephan El Shaarawy
Eldor Shomurodov
Guillermo Maripan
63'
Sergiu Perciun
Cesare Casadei
59'
Gvidas Gineitis
Ali Dembele
59'
53'
Alexis Saelemaekers
Matìas Soulè Malvano
18'
Leandro Daniel Paredes
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
3
3
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
26
26
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
176
176
Tấn công nguy hiểm
98
98
Sút ngoài cầu môn
17
17
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
24
24
Chuyền bóng
906
906
Phạm lỗi
24
24
Việt vị
4
4
Đánh đầu
32
32
Đánh đầu thành công
16
16
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
22
22
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
31
31
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
22
22
Cắt bóng
3
3
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
56
56
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.8 | Bàn thắng | 1.2 |
| 1.1 | Bàn thua | 0.8 |
| 12.1 | Sút cầu môn(OT) | 14 |
| 4.8 | Phạt góc | 5 |
| 1.9 | Thẻ vàng | 1.6 |
| 12.2 | Phạm lỗi | 9.1 |
| 48.4% | Kiểm soát bóng | 46.3% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#83
6.2
Perciun S. 59'
#77
5.9
Linetty K. 72'
#4
6.1
Walukiewicz S. 72'
#86
5.9
Gabellini T. 81'
#23
0
Coco S.
#7
0
Karamoh Y.
#17
0
Antonio Donnarumma
#1
0
Paleari A.
#95
0
Cacciamani A.
#16
0
Pedersen M.
#9
0
Sanabria A.
#8
0
Ilic I.
#26
0
Ilkhan E.
#84
0
Dalla Vecchia M.
#21
0
Dybala P.
#25
0
Nelsson V.
#27
0
Gourna-Douath L.
#15
6
Hummels M.
#7
0
Pellegrini Lo.
#95
0
Gollini P.
#61
6
Niccolo Pisilli 91'
#35
6
Baldanzi T. 91'
#2
6
Rensch D. 90'
#34
0
Salah-Eddine A.
#12
0
Abdulhamid S.
#11
0
Dovbyk A.
#70
0
Giorgio De Marzi
#66
0
Buba Sangare
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 6 | 16 | 1~15 | 8 | 4 |
| 3 | 12 | 16~30 | 11 | 16 |
| 27 | 16 | 31~45 | 27 | 28 |
| 10 | 18 | 46~60 | 16 | 8 |
| 34 | 16 | 61~75 | 19 | 24 |
| 17 | 22 | 76~90 | 16 | 20 |
Dự đoán
Tin nổi bật