VĐQG Nhật Bản - 20/07 - 16:00
Arema Malang
Tokyo Verdy
0
:
1
Kết thúc
Bali United FC
FC Machida Zelvia
Sự kiện trực tiếp
Naoki Hayashi
90+6'
90+3'
Takaya Numata
Yuki Soma
90+3'
Keiya Sento
Hokuto Shimoda
Kawasaki S.
Kosuke Saito
90'
Issei Kumatoriya
Yuta Arai
90'
Soma Meshino
Rei Hirakawa
79'
77'
Oh Se-Hun
Shota Fujio
76'
Yuta Nakayama
Henry Heroki Mochizuki
Ryosuke Shirai
Itsuki Someno
69'
Yuya Fukuda
Yuan Matsuhashi
69'
63'
Ryuma Kikuchi
60'
Na Sang Ho
Takuma Nishimura
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
5
5
Phạt góc (HT)
1
1
Sút bóng
21
21
Sút cầu môn
6
6
Tấn công
210
210
Tấn công nguy hiểm
93
93
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
20
20
Chuyền bóng
944
944
Phạm lỗi
20
20
Việt vị
2
2
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
14
14
Rê bóng
4
4
Quả ném biên
38
38
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
14
14
Cắt bóng
21
21
Chuyền dài
39
39
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 2.1
1.1 Bàn thua 1
9.1 Sút cầu môn(OT) 10.6
4.6 Phạt góc 4.7
1.1 Thẻ vàng 1
13 Phạm lỗi 11.5
48.4% Kiểm soát bóng 46.6%
Đội hình ra sân
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
3-4-2-1
avatar
1 Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
avatar
3Hiroto Taniguchi
avatar
23Yuto Tsunashima
avatar
6Kazuya Miyahara
avatar
22
avatar
16Rei Hirakawa
avatar
7Koki Morita
avatar
19Yuan Matsuhashi
avatar
40Yuta Arai
avatar
8Kosuke Saito
avatar
9Itsuki Someno
avatar
9
avatar
20
avatar
7
avatar
6
avatar
16
avatar
18
avatar
26
avatar
50
avatar
4
avatar
3
avatar
1
FC Machida Zelvia FC Machida Zelvia
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
Tokyo VerdyTokyo Verdy
#27
Shirai R.
6.7
Shirai R.
#20
Soma Meshino
6.6
Soma Meshino
#4
Hayashi N.
0
Hayashi N.
#37
Kawasaki S.
6.6
Kawasaki S.
#25
Issei Kumatoriya
6.6
Issei Kumatoriya
#21
Nagasawa Y.
0
Nagasawa Y.
#2
Fukazawa D.
0
Fukazawa D.
#17
Inami T.
0
Inami T.
FC Machida ZelviaFC Machida Zelvia
#19
Nakayama Y.
6.7
Nakayama Y.
#90
Oh Se-Hun
7.1
Oh Se-Hun
#8
Sento K.
6.4
Sento K.
#22
Numata T.
6.6
Numata T.
#13
Morita T.
0
Morita T.
#5
Dresevic I.
0
Dresevic I.
#23
Shirasaki R.
0
Shirasaki R.
#11
Masuyama A.
0
Masuyama A.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
11 15 1~15 5 9
2 13 16~30 22 21
22 18 31~45 22 12
14 9 46~60 12 9
17 15 61~75 17 18
28 27 76~90 20 28