VĐQG Trung Quốc - 18/07 - 18:35
Arema Malang
Tianjin Jinmen Tiger
2
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Chengdu Rongcheng
Sự kiện trực tiếp
Wang Xianjun
90+12'
90+11'
Dinghao Yan
Liu Junxian
Yang Zihao
90+4'
Guo Hao
Xadas
90+4'
90+2'
Tim Chow
90+2'
Shihao Wei
89'
Rongxiang Liao
88'
Shihao Wei
87'
Shihao Wei
86'
Shihao Wei
Su Yuanjie
Ba Dun
76'
Yongjia Li
Albion Ademi
76'
73'
Dinghao Yan
Li Yang
73'
Wang dongsheng
Huang Jiahui
Wang Qiuming
69'
Albion Ademi
64'
Alberto Quiles
63'
57'
Shihao Wei
Pedro Delgado
Wang Qiuming
53'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
6
6
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
3
3
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
23
23
Sút cầu môn
11
11
Tấn công
207
207
Tấn công nguy hiểm
68
68
Sút ngoài cầu môn
12
12
Đá phạt trực tiếp
24
24
Chuyền bóng
913
913
Phạm lỗi
24
24
Việt vị
5
5
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
21
21
Rê bóng
18
18
Quả ném biên
38
38
Tắc bóng thành công
21
21
Cắt bóng
14
14
Chuyền dài
47
47
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.5
1.4 Bàn thua 0.9
13.7 Sút cầu môn(OT) 7.6
4.8 Phạt góc 7.5
1.9 Thẻ vàng 2.1
14.5 Phạm lỗi 13.2
50.6% Kiểm soát bóng 55.4%
Đội hình ra sân
Tianjin Jinmen Tiger Tianjin Jinmen Tiger
5-4-1
avatar
25
avatar
16Yang Zihao
avatar
6Wang Xianjun
avatar
37Juan Antonio Ros
avatar
11Xie Weijun
avatar
29Ba Dun
avatar
7Albion Ademi
avatar
30Wang Qiuming
avatar
10Cristian Salvador
avatar
8Xadas
avatar
9Alberto Quiles
avatar
4
avatar
16
avatar
11
avatar
10
avatar
9
avatar
5
avatar
26
avatar
22
avatar
39
avatar
8
avatar
32
Chengdu Rongcheng Chengdu Rongcheng
5-4-1
Cầu thủ dự bị
Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger
#32
Su Y.
6.6
Su Y.
#13
Li Y.
6.8
Li Y.
#36
Guo Hao
6.6
Guo Hao
#19
Liu J.
6.1
Liu J.
#1
Li Yuefeng
0
Li Yuefeng
#3
Wang Z.
0
Wang Z.
#2
lu Jiaqiang
0
lu Jiaqiang
#23
Qian Yumiao
0
Qian Yumiao
#27
Li S.
0
Li S.
#24
Chen Z.
0
Chen Z.
#5
Ruan Yang
0
Ruan Yang
Chengdu RongchengChengdu Rongcheng
#17
Wang D.
6.6
Wang D.
#15
Yan Dinghao
6.7
Yan Dinghao
#58
Rongxiang Liao
6.5
Rongxiang Liao
#14
Weifeng Ran
0
Weifeng Ran
#19
Dong Y.
0
Dong Y.
#28
Yang Shuai
0
Yang Shuai
#18
Han Pengfei
0
Han Pengfei
#48
Moyu Li
0
Moyu Li
#25
Muzepper Murahmetjan
0
Muzepper Murahmetjan
#49
Hong Xu
0
Hong Xu
#3
Tang X.
0
Tang X.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
20 22 1~15 10 12
17 22 16~30 12 22
12 18 31~45 20 12
10 11 46~60 16 19
10 14 61~75 22 12
27 11 76~90 20 19