VĐQG Trung Quốc - 25/10 - 14:30
Arema Malang
Tianjin Jinmen Tiger
2
:
2
Kết thúc
Bali United FC
Changchun Yatai
Sự kiện trực tiếp
Yiran He
90+1'
Yongjia Li
Cristian Salvador
85'
Chen Zhexuan
Huang Jiahui
85'
82'
Zhijian Xuan
Ohi Anthony Omoijuanfo
Cristian Salvador
78'
72'
Haofeng Xu
Xadas
70'
Liu Junxian
Shi Yan
69'
68'
Piao Taoyu
Afrden Asqer
Huang Jiahui
66'
Yang Zihao
Sun Ming Him
58'
58'
Wang Yu
56'
Wang Yu
Wang Xianjun
Yang Fan
46'
Wang Qiuming
40'
33'
Alberto Quiles
15'
Wylan Cyprien
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
6
6
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
5
5
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
19
19
Sút cầu môn
6
6
Tấn công
181
181
Tấn công nguy hiểm
108
108
Sút ngoài cầu môn
8
8
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
30
30
Chuyền bóng
714
714
Phạm lỗi
30
30
Việt vị
2
2
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
25
25
Rê bóng
23
23
Quả ném biên
54
54
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
38
38
Cắt bóng
20
20
Tạt bóng thành công
10
10
Chuyền dài
44
44
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 1.3
12.5 Sút cầu môn(OT) 14.8
2.6 Phạt góc 3.8
1.5 Thẻ vàng 3
12.2 Phạm lỗi 14
47.9% Kiểm soát bóng 43.1%
Đội hình ra sân
Tianjin Jinmen Tiger Tianjin Jinmen Tiger
3-4-2-1
avatar
25 Bingliang Yan
avatar
4Yang Fan
avatar
37Juan Antonio Ros
avatar
11Xie Weijun
avatar
31Sun Ming Him
avatar
14Huang Jiahui
avatar
10Cristian Salvador
avatar
40Shi Yan
avatar
30Wang Qiuming
avatar
8Xadas
avatar
9Alberto Quiles
avatar
27
avatar
40
avatar
10
avatar
5
avatar
22
avatar
25
avatar
15
avatar
2
avatar
31
avatar
17
avatar
28
Changchun Yatai Changchun Yatai
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger
#16
Yang Zihao
6.6
Yang Zihao
#19
Liu J.
7.1
Liu J.
#24
Chen Z.
0
Chen Z.
#13
Li Y.
0
Li Y.
#22
Fang Jingqi
0
Fang Jingqi
#2
lu Jiaqiang
0
lu Jiaqiang
#27
Li S.
0
Li S.
#23
Qian Yumiao
0
Qian Yumiao
#3
Wang Z.
0
Wang Z.
#5
Ruan Yang
0
Ruan Yang
#32
Su Y.
0
Su Y.
Changchun YataiChangchun Yatai
#20
Zhijian Xuan
0
Zhijian Xuan
#1
Zhicheng An
0
Zhicheng An
#3
Wang Y.
0
Wang Y.
#24
Yan Zhiyu
0
Yan Zhiyu
#6
Zhang H.
0
Zhang H.
#7
Zhou Junchen
0
Zhou Junchen
#35
Peng Xinli
0
Peng Xinli
#19
Xu Y.
0
Xu Y.
#37
Zhao Yingjie
0
Zhao Yingjie
#29
Tan Long
0
Tan Long
#36
Liu G.
0
Liu G.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
15 8 1~15 9 13
21 8 16~30 11 11
15 19 31~45 26 20
13 25 46~60 4 18
10 11 61~75 21 15
23 27 76~90 26 21