V-League - 30/08 - 19:15
Arema Malang
Thể Công Viettel
2
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Becamex Bình Dương
Sự kiện trực tiếp
88'
Damian Vu Thanh
Pedro Henrique
79'
Xuan Tien Dinh
Van Khang Khuat
70'
69'
Phan Thanh Hau
Minh Binh Le
Bui Tien Dung
64'
61'
Ugochukwu Ogbonnaya Oduenyi
61'
Phan Nhat Thanh Long
Nguyen Van Anh
Pedro Henrique
59'
Nguyen Huu thang
Quoc Nhat Nam Le
46'
46'
Nguyen Tran Viet Cuong
Cao Quoc Khanh
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
3
3
Sút bóng
22
22
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
277
277
Tấn công nguy hiểm
156
156
Sút ngoài cầu môn
13
13
Cứu thua
7
7
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 1.9
7.2 Sút cầu môn(OT) 13.7
5.2 Phạt góc 3.8
1.8 Thẻ vàng 1.6
56% Phạm lỗi 44.7%
Đội hình ra sân
Thể Công Viettel Thể Công Viettel
4-1-3-2
avatar
28 Van Viet Nguyen
avatar
12Tuan Tai Phan
avatar
2Kyle Colonna
avatar
4Bui Tien Dung
avatar
18Dinh Viet Tu
avatar
16Quoc Nhat Nam Le
avatar
11Van Khang Khuat
avatar
25Wesley Nata Wachholz
avatar
86Truong Tien Anh
avatar
9Lucas Vinicius Goncalves Silva
avatar
10Pedro Henrique
avatar
94
avatar
28
avatar
14
avatar
6
avatar
9
avatar
10
avatar
2
avatar
5
avatar
24
avatar
17
avatar
25
Becamex Bình Dương Becamex Bình Dương
4-1-3-2
Cầu thủ dự bị
Thể Công ViettelThể Công Viettel
#19
Xuan Tien Dinh
0
Xuan Tien Dinh
#3
Vu Thanh D.
0
Vu Thanh D.
#36
Pham Van Phong
0
Pham Van Phong
#15
Dang Tuan Phong
0
Dang Tuan Phong
#29
Van Quyet Vu
0
Van Quyet Vu
#17
Nguyen H. M.
0
Nguyen H. M.
#6
Nguyen Cong Phuong
0
Nguyen Cong Phuong
#23
Nham M. D.
0
Nham M. D.
Becamex Bình DươngBecamex Bình Dương
#38
Long P. N. T.
0
Long P. N. T.
#99
Ismaila O.
0
Ismaila O.
#8
Phan Thanh Hau
0
Phan Thanh Hau
#12
Tran H. H.
0
Tran H. H.
#30
Nguyen Van Cong
0
Nguyen Van Cong
#27
Nguyễn Khắc Vũ
0
Nguyễn Khắc Vũ
#21
Tran Dinh Khuong
0
Tran Dinh Khuong
#88
Nguyen Trong Phu
0
Nguyen Trong Phu
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
20 9 1~15 15 11
15 7 16~30 10 21
15 23 31~45 15 11
11 16 46~60 15 7
13 26 61~75 13 11
24 16 76~90 28 35