UEFA Nations League - 06/06 - 02:00

Tây Ban Nha
5
:
4
Kết thúc

Pháp
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+7'
Manu Kone
Pablo Martin Paez Gaviria
90+6'
90+4'
Randal Kolo Muani
90+3'
Randal Kolo Muani
Mathis Ryan Cherki
Pablo Martin Paez Gaviria
Mikel Merino Zazon
90+1'
84'
Daniel Vivian Moreno
82'
Theo Hernandez
79'
Mathis Ryan Cherki
Kylian Mbappe Lottin
Daniel Vivian Moreno
Robin Le Normand
77'
Samu Omorodion
Mikel Oyarzabal
77'
76'
Randal Kolo Muani
Ousmane Dembele
72'
Lucas Hernandez
Clement Lenglet
Lamine Yamal
Pedro Porro
67'
Fabian Ruiz Pena
Pedro Golzalez Lopez
64'
Dani Olmo
Nico Williams
64'
63'
Mathis Ryan Cherki
Michael Olise
63'
Bradley Barcola
Desire Doue
63'
Malo Gusto
Pierre Kalulu Kyatengwa
59'
Kylian Mbappe Lottin
Pedro Golzalez Lopez
Nico Williams
55'
Lamine Yamal
54'
51'
Adrien Rabiot
Dean Huijsen
44'
Lamine Yamal
33'
Mikel Merino Zazon
Mikel Oyarzabal
25'
Nico Williams
Mikel Oyarzabal
22'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
40
40
Sút cầu môn
17
17
Tấn công
103
103
Tấn công nguy hiểm
49
49
Sút ngoài cầu môn
23
23
Cản bóng
15
15
Đá phạt trực tiếp
31
31
Chuyền bóng
894
894
Phạm lỗi
31
31
Việt vị
3
3
Đánh đầu
26
26
Đánh đầu thành công
13
13
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
37
37
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
29
29
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
20
20
Cắt bóng
16
16
Kiến tạo
6
6
Chuyền dài
35
35
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.1 | Bàn thắng | 1.5 |
1 | Bàn thua | 1 |
10.1 | Sút cầu môn(OT) | 9 |
5.8 | Phạt góc | 6.3 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
11.1 | Phạm lỗi | 12 |
58.4% | Kiểm soát bóng | 54.5% |
Đội hình ra sân

4-3-3












4-3-3
Cầu thủ dự bị

#4

0
Cubarsi P.
#9

5.9
Gavi 91'
#17

0
Grimaldo A.
#22

0
Isco
#25

0
Fermin Lopez
#14

0
Mingueza O.
#7

0
Morata A.
#10

5.7
Olmo D. 64'
#15

0
Pino Y.
#1

0
Raya D.
#13

0
Remiro A.
#8

5.8
Ruiz F. 64'
#26

5.7
Omorodion S. 77'
#5

5.2
Vivian D. 77'

#20

6.1
Barcola B. 63'
#25

8.4
Cherki R. 63'
#23

0
Chevalier L.
#3

0
Digne L.
#6

0
Guendouzi M.
#17

6.6
Gusto M. 63'
#21

6.3
Hernandez L. 72'
#12

6.9
Kolo Muani R. 76'
#2

0
Pavard B.
#1

0
Samba B.
#8

0
Tchouameni A.
#9

0
Thuram M.
#18

0
Zaire-Emery W.
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18 | 15 | 1~15 | 17 | 14 |
14 | 15 | 16~30 | 7 | 21 |
12 | 15 | 31~45 | 7 | 14 |
12 | 9 | 46~60 | 25 | 17 |
18 | 18 | 61~75 | 14 | 10 |
21 | 23 | 76~90 | 25 | 17 |
Dự đoán
Tin nổi bật