Ngoại hạng Anh - 04/11 - 03:00
Arema Malang
Sunderland
1
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Everton
Sự kiện trực tiếp
83'
Tim Iroegbunam
Jake OBrien
83'
Carlos Alcaraz
Kiernan Dewsbury-Hall
Brian Brobbey
Wilson Isidor
82'
Chemsdine Talbi
Bertrand Traore
82'
62'
Dwight Mcneil
Iliman Ndiaye
57'
Beto Betuncal
Thierno Barry
Trai Hume
54'
Granit Xhaka
Enzo Le Fee
46'
32'
Thierno Barry
Nordi Mukiele
18'
Noah Sadiki
17'
15'
Iliman Ndiaye
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
5
5
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
25
25
Sút cầu môn
5
5
Tấn công
184
184
Tấn công nguy hiểm
81
81
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
10
10
Đá phạt trực tiếp
18
18
Chuyền bóng
796
796
Phạm lỗi
20
20
Việt vị
2
2
Đánh đầu
59
59
Đánh đầu thành công
30
30
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
13
13
Rê bóng
12
12
Quả ném biên
33
33
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
17
17
Cắt bóng
11
11
Tạt bóng thành công
7
7
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
42
42
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.1
1 Bàn thua 1
11.7 Sút cầu môn(OT) 13.2
4.3 Phạt góc 4
1.8 Thẻ vàng 2.5
8.6 Phạm lỗi 9.2
47.5% Kiểm soát bóng 48.1%
Đội hình ra sân
Sunderland Sunderland
3-4-3
avatar
22 Robin Roefs
avatar
6Lutsharel Geertruida
avatar
5Daniel Ballard
avatar
20Nordi Mukiele
avatar
17Reinildo Mandava
avatar
27Noah Sadiki
avatar
34Granit Xhaka
avatar
32Trai Hume
avatar
28Enzo Le Fee
avatar
18Wilson Isidor
avatar
25Bertrand Traore
avatar
22
avatar
18
avatar
11
avatar
16
avatar
27
avatar
37
avatar
10
avatar
15
avatar
6
avatar
5
avatar
1
Everton Everton
3-4-3
Cầu thủ dự bị
SunderlandSunderland
#9
Brobbey B.
6
Brobbey B.
#26
Masuaku A.
0
Masuaku A.
#12
Eliezer Mayenda
0
Eliezer Mayenda
#13
ONien L.
0
ONien L.
#4
Neil D.
0
Neil D.
#11
Chris Rigg
0
Chris Rigg
#1
Patterson A.
0
Patterson A.
#24
Adingra S.
0
Adingra S.
EvertonEverton
#42
Iroegbunam T.
6
Iroegbunam T.
#7
McNeil D.
5.9
McNeil D.
#24
Alcaraz C.
6
Alcaraz C.
#12
Travers M.
0
Travers M.
#23
Coleman S.
0
Coleman S.
#39
Aznou A.
0
Aznou A.
#20
Tyler Dibling
0
Tyler Dibling
#34
Rohl M.
0
Rohl M.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
14 8 1~15 13 5
3 14 16~30 19 21
21 22 31~45 8 18
3 14 46~60 22 13
17 11 61~75 16 21
35 28 76~90 19 18