VĐQG Thái Lan - 26/10 - 18:30
Sukhothai
3
:
1
Kết thúc
Bangkok Glass
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Eito Ishimoto
John Baggio
90+6'
Pharadon Phatthaphon
Chaiyaphon Otton
90+6'
Elias Emanuel de Magalhaes Souza
John Baggio
90+4'
90+2'
Chanathip Songkrasin
90+1'
Chanathip Songkrasin
Chaiyaphon Otton
90+1'
Sarawut Kanlayanabandit
Apichart Denman
83'
Ratchanat Aranpiroj
John Baggio
77'
75'
Waris Choolthong
Akkanis Punya
Ratchanat Aranpiroj
70'
66'
Kritsada Kaman
Sarach Yooyen
66'
Matheus Fornazari
Gakuto Notsuda
Ratchanat Aranpiroj
Mateus Gustavo Sales de Jesus,Mateusinho
56'
53'
Akkanis Punya
46'
Chanathip Songkrasin
Warinthon Jamnongwat
46'
Seydine NDiaye
Joel Brandon Lopez Pissano
Thiti Thumporn
35'
27'
Tomoyuki Doi
13'
Tomoyuki Doi
Elias Emanuel de Magalhaes Souza
Apichart Denman
2'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
12
12
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
5
5
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
38
38
Sút cầu môn
18
18
Tấn công
157
157
Tấn công nguy hiểm
85
85
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
10
10
Đá phạt trực tiếp
19
19
Chuyền bóng
685
685
Phạm lỗi
20
20
Việt vị
1
1
Cứu thua
14
14
Tắc bóng
12
12
Rê bóng
3
3
Quả ném biên
34
34
Cắt bóng
10
10
Tạt bóng thành công
12
12
Chuyền dài
22
22
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.4 | Bàn thắng | 1.2 |
| 1.8 | Bàn thua | 1 |
| 14.7 | Sút cầu môn(OT) | 10.8 |
| 5.5 | Phạt góc | 3.2 |
| 1.9 | Thẻ vàng | 1.7 |
| 9.2 | Phạm lỗi | 12.1 |
| 42.5% | Kiểm soát bóng | 48% |
Đội hình ra sân
4-3-3











4-3-3
Cầu thủ dự bị
#35
0
Chatthong S.
#11
0
Gildo
#18
0
Supazin Hnupichai
#14
0
Eito Ishimoto
#23
0
Kamnet N.
#22
0
Kanlayanabandit S.
#2
0
Surawich Logarwit
#19
0
Pattanapol P.
#91
0
Phranmaen T.
#3
0
Pattarapon Suksakit
#7
0
Theemrat L.
#81
0
Waris Choolthong
#93
0
Pisan Dorkmaikaew
#23
0
Emaviwe J.
#27
0
Jantawong P.
#5
0
Kaman K.
#95
0
Matheus Fornazari
#69
0
Seydine NDiaye
#50
0
Puethong T.
#18
0
Songkrasin C.
#21
0
Tiatrakul S.
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 19 | 10 | 1~15 | 5 | 7 |
| 4 | 14 | 16~30 | 21 | 14 |
| 6 | 24 | 31~45 | 21 | 24 |
| 17 | 10 | 46~60 | 11 | 17 |
| 10 | 14 | 61~75 | 17 | 9 |
| 39 | 28 | 76~90 | 21 | 21 |
Dự đoán
Tin nổi bật