Ligue 1 - 27/09 - 01:45
Strasbourg
1
:
2
Kết thúc
Marseille
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+1'
Michael Murillo
85'
Robinio Vaz
Facundo Medina
85'
Benjamin Pavard
Matthew ORiley
Samir El Mourabet
Valentin Barco
85'
Andrew Omobamidele
Guela Doue
84'
78'
Pierre-Emerick Aubameyang
Samuel Amo-Ameyaw
66'
Joaquin Panichelli
Emanuel Emegha
62'
58'
Mason Greenwood
Igor Paixao
58'
Emerson Palmieri dos Santos
Timothy Weah
58'
Pierre-Emerick Aubameyang
Amine Gouiri
Emanuel Emegha
50'
Guemissongui Ouattara
Emanuel Emegha
49'
Samuel Amo-Ameyaw
Felix Lemarechal
46'
Guemissongui Ouattara
Kendry Paez
46'
Emanuel Emegha
45+1'
45'
Leonardo Balerdi
38'
Matthew ORiley
27'
Michael Murillo
24'
Naif Aguerd
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
25
25
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
165
165
Tấn công nguy hiểm
88
88
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
28
28
Chuyền bóng
983
983
Phạm lỗi
28
28
Việt vị
3
3
Đánh đầu
32
32
Đánh đầu thành công
16
16
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
13
13
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
14
14
Quả ném biên
28
28
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
27
27
Cắt bóng
14
14
Tạt bóng thành công
12
12
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
39
39
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.5 | Bàn thắng | 1.8 |
| 1.1 | Bàn thua | 0.9 |
| 10.1 | Sút cầu môn(OT) | 10 |
| 3.8 | Phạt góc | 5.7 |
| 2.2 | Thẻ vàng | 2.3 |
| 9.9 | Phạm lỗi | 13 |
| 51.9% | Kiểm soát bóng | 55.3% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#42
7.5
Ouattara A.
#29
6
El Mourabet S.
#2
5.8
Omobamidele A.
#27
5.7
Amo-Ameyaw S.
#17
0
Amougou M.
#83
0
Luis R.
#1
0
Johnsson K.
#20
0
Martial Godo
#97
7.2
Aubameyang P.
#33
6.8
Emerson
#10
6.6
Greenwood M.
#34
6.1
Vaz R.
#18
0
Vermeeren A.
#26
0
Bilal Nadir
#12
0
De Lange J.
#4
0
Egan-Riley C.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 8 | 8 | 1~15 | 21 | 7 |
| 14 | 16 | 16~30 | 2 | 21 |
| 14 | 14 | 31~45 | 16 | 13 |
| 17 | 16 | 46~60 | 21 | 13 |
| 16 | 21 | 61~75 | 10 | 13 |
| 28 | 22 | 76~90 | 27 | 31 |
Dự đoán
Tin nổi bật