Europa Conference League - 23/10 - 23:45
Arema Malang
Strasbourg
1
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Jagiellonia Bialystok
Sự kiện trực tiếp
90+8'
Alejandro Pozo
Valentin Barco
90'
88'
Youssuf Sylla
Andrew Omobamidele
88'
83'
Youssuf Sylla
Afimico Pululu
Joaquin Panichelli
Guela Doue
79'
75'
Bernardo Vital
Julio Cesar Enciso
Kendry Paez
72'
72'
Louka Andreassen
Oskar Pietuszewski
72'
Dawid Drachal
Leon Maximilian Flach
Joaquin Panichelli
Mathis Amougou
62'
Valentin Barco
Guemissongui Ouattara
61'
Diego Moreira
Sebastian Nanasi
61'
Mathis Amougou
59'
53'
Alejandro Pozo
Taras Romanczuk
20'
Taras Romanczuk
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
28
28
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
192
192
Tấn công nguy hiểm
90
90
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
24
24
Chuyền bóng
1076
1076
Phạm lỗi
24
24
Việt vị
1
1
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
18
18
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
38
38
Sút trúng cột dọc
2
2
Cắt bóng
24
24
Tạt bóng thành công
15
15
Chuyền dài
25
25
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.8
1.3 Bàn thua 0.6
13 Sút cầu môn(OT) 12.1
3.9 Phạt góc 4.7
2.3 Thẻ vàng 2.5
11.5 Phạm lỗi 12.1
49% Kiểm soát bóng 55.3%
Đội hình ra sân
Strasbourg Strasbourg
4-1-2-3
avatar
39 Mike Penders
avatar
24Lucas Hogsberg
avatar
2Andrew Omobamidele
avatar
22Guela Doue
avatar
42Guemissongui Ouattara
avatar
83Rafael Luis
avatar
80Felix Lemarechal
avatar
17Mathis Amougou
avatar
11Sebastian Nanasi
avatar
16Kendry Paez
avatar
20Martial Godo
avatar
7
avatar
10
avatar
80
avatar
6
avatar
11
avatar
31
avatar
15
avatar
3
avatar
13
avatar
27
avatar
22
Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
4-1-2-3
Cầu thủ dự bị
StrasbourgStrasbourg
#32
Barco V.
0
Barco V.
#6
Doukoure I.
0
Doukoure I.
#29
El Mourabet S.
0
El Mourabet S.
#19
Enciso J.
0
Enciso J.
#60
Kerckaert G.
0
Kerckaert G.
#37
Ghianny Kodia
0
Ghianny Kodia
#35
Lung S.
0
Lung S.
#7
Moreira D.
0
Moreira D.
#9
Panichelli J.
0
Panichelli J.
#
0
Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok
#66
Adrian Damasiewicz
0
Adrian Damasiewicz
#8
Dawid Drachal
0
Dawid Drachal
#25
Jackson A.
0
Jackson A.
#4
Kobayashi Y.
0
Kobayashi Y.
#21
Lozano S.
0
Lozano S.
#86
Bartosz Mazurek
0
Bartosz Mazurek
#5
Polak C.
0
Polak C.
#18
Prip L.
0
Prip L.
#9
Dimitris Rallis
0
Dimitris Rallis
#17
Youssuf Sylla
0
Youssuf Sylla
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
7 9 1~15 20 2
12 15 16~30 2 17
17 19 31~45 10 20
19 15 46~60 22 17
19 15 61~75 12 10
23 23 76~90 32 32