C2 - 12/12 - 03:00
Steaua Bucuresti
4
:
3
Kết thúc
Feyenoord Rotterdam
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Florin Lucian Tanase
Juri Cisotti
90+5'
Mamadou Khady Thiam
Valentin Cretu
87'
Florin Lucian Tanase
73'
72'
Anel Ahmedhodzic
67'
Ayase Ueda
Casper Tengstedt
67'
Cyle Larin
Luciano Valente
Vlad Chiriches
Siyabonga Ngezama
65'
Malcom Sylas Edjouma
Mihai Lixandru
61'
58'
Goncalo Borges
Leo Sauer
Mihai Toma
Juri Cisotti
54'
51'
Leo Sauer
Jordan Bos
Mihai Lixandru
48'
Daniel Graovac
Baba Alhassan
46'
Valentin Cretu
Alexandru Pantea
46'
Mihai Toma
Octavian George Popescu
46'
46'
Jordan Bos
Gijs Smal
44'
Quinten Timber
Luciano Valente
41'
Casper Tengstedt
Luciano Valente
31'
Casper Tengstedt
Siyabonga Ngezama
Risto Radunovic
11'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
21
21
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
173
173
Tấn công nguy hiểm
117
117
Sút ngoài cầu môn
7
7
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
18
18
Chuyền bóng
867
867
Phạm lỗi
18
18
Việt vị
2
2
Đánh đầu
5
5
Đánh đầu thành công
21
21
Cứu thua
2
2
Tắc bóng
17
17
Rê bóng
22
22
Quả ném biên
34
34
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
25
25
Cắt bóng
19
19
Tạt bóng thành công
11
11
Kiến tạo
6
6
Chuyền dài
43
43
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.6 | Bàn thắng | 2.7 |
| 1.3 | Bàn thua | 1.8 |
| 12.7 | Sút cầu môn(OT) | 10.7 |
| 4.6 | Phạt góc | 6.2 |
| 1.8 | Thẻ vàng | 1.6 |
| 13.6 | Phạm lỗi | 11.8 |
| 54% | Kiểm soát bóng | 53.4% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#18
6.7
Edjouma M.
#21
6.7
Chiriches V.
#22
7.3
Toma M.
#2
7.7
Cretu V.
#38
0
Zima L.
#34
0
M.Udrea
#20
0
Politic D.
#
0
#
0
#10
5.8
Larin C.
#9
5.9
Ueda A.
#11
6.4
Borges G.
#39
0
Bossin L.
#27
0
G.Diarra
#36
0
Slory J.
#1
0
Bijlow J.
#32
0
Sliti A.
#47
0
Kraaijeveld T.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 18 | 8 | 1~15 | 8 | 13 |
| 11 | 17 | 16~30 | 6 | 9 |
| 20 | 24 | 31~45 | 17 | 13 |
| 20 | 20 | 46~60 | 24 | 13 |
| 11 | 12 | 61~75 | 11 | 9 |
| 18 | 16 | 76~90 | 31 | 39 |
Dự đoán
Tin nổi bật