C2 - 23/10 - 23:45
Steaua Bucuresti
1
:
2
Kết thúc
Bologna
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Risto Radunovic
90+1'
Octavian George Popescu
87'
Dennis Politic
Darius Dumitru Olaru
86'
85'
Federico Bernardeschi
Riccardo Orsolini
77'
Lewis Ferguson
Nikola Moro
76'
Lukasz Skorupski
68'
Nicolo Cambiaghi
67'
Emil Holm
Nadir Zortea
Octavian George Popescu
Mamadou Khady Thiam
64'
Daniel Birligea
54'
Daniel Birligea
Juri Cisotti
46'
Florin Lucian Tanase
Adrian Sut
46'
46'
Nicolo Cambiaghi
Jonathan Rowe
46'
Martin Vitik
Torbjorn Heggem
40'
Jens Odgaard
David Raul Miculescu
28'
26'
Jonathan Rowe
16'
Torbjorn Heggem
12'
Thijs Dallinga
9'
Jens Odgaard
Thijs Dallinga
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
14
14
Phạt góc (HT)
10
10
Thẻ vàng
8
8
Sút bóng
30
30
Sút cầu môn
13
13
Tấn công
158
158
Tấn công nguy hiểm
68
68
Sút ngoài cầu môn
12
12
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
36
36
Chuyền bóng
757
757
Phạm lỗi
36
36
Việt vị
2
2
Đánh đầu
62
62
Đánh đầu thành công
30
30
Cứu thua
11
11
Tắc bóng
17
17
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
37
37
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
25
25
Cắt bóng
7
7
Tạt bóng thành công
11
11
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
58
58
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.1 | Bàn thắng | 1.4 |
| 1.2 | Bàn thua | 1.1 |
| 12.4 | Sút cầu môn(OT) | 10 |
| 7.1 | Phạt góc | 5.9 |
| 2.1 | Thẻ vàng | 1.9 |
| 11.2 | Phạm lỗi | 14.9 |
| 56.4% | Kiểm soát bóng | 56% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#9
7.7
Birligea D.
#37
6.8
Popescu O.
#20
0
Politic D.
#34
0
Mihai Udrea
#38
0
Zima L.
#4
0
Graovac D.
#12
0
Kiki D.
#7
0
Alibec D.
#
0
#
0
#
0
#28
6.8
Cambiaghi N.
#2
6.7
Holm E.
#19
6.5
Ferguson L.
#10
0
Bernardeschi F.
#25
0
Pessina M.
#13
0
Federico Ravaglia
#16
0
Casale N.
#33
0
Miranda J.
#4
0
Pobega T.
#80
0
Giovanni Fabbian
#9
0
Castro S.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 12 | 5 | 1~15 | 5 | 17 |
| 12 | 9 | 16~30 | 2 | 17 |
| 21 | 18 | 31~45 | 22 | 11 |
| 19 | 28 | 46~60 | 22 | 11 |
| 10 | 13 | 61~75 | 22 | 17 |
| 23 | 24 | 76~90 | 25 | 25 |
Dự đoán
Tin nổi bật