Ligue 1 - 26/10 - 23:15
Stade Rennais FC
1
:
2
Kết thúc
Nice
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Brice Samba
84'
Breel Donald Embolo
79'
Djaoui Cisse
78'
77'
Morgan Sanson
Sofiane Diop
77'
Tiago Maria Antunes Gouveia
Salis Abdul Samed
71'
Abdulay Juma Bah
Ali Abdi
Przemyslaw Frankowski
68'
Abdelhamid Ait Boudlal
Przemyslaw Frankowski
67'
66'
Tom Louchet
Mohamed Meite
Quentin Merlin
63'
61'
Bernard Nguene
Kevin Carlos Omoruyi Benjamin
Djaoui Cisse
Mahdi Camara
58'
Abdelhamid Ait Boudlal
Seko Fofana
58'
46'
Tom Louchet
Jonathan Clauss
Musa Al Taamari
Esteban Lepaul
46'
Przemyslaw Frankowski
Alidu Seidu
46'
45+2'
Jonathan Clauss
45+1'
Jonathan Clauss
Jeremie Boga
38'
Sofiane Diop
Jonathan Clauss
31'
Charles Vanhoutte
Mahdi Camara
29'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
26
26
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
179
179
Tấn công nguy hiểm
95
95
Sút ngoài cầu môn
8
8
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
35
35
Chuyền bóng
825
825
Phạm lỗi
35
35
Việt vị
5
5
Đánh đầu
11
11
Đánh đầu thành công
25
25
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
16
16
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
37
37
Tắc bóng thành công
27
27
Cắt bóng
18
18
Tạt bóng thành công
7
7
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
33
33
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.4 | Bàn thắng | 1.5 |
| 1.5 | Bàn thua | 1.9 |
| 11.8 | Sút cầu môn(OT) | 16.5 |
| 4.9 | Phạt góc | 4.8 |
| 1.3 | Thẻ vàng | 2.1 |
| 12 | Phạm lỗi | 11.8 |
| 52.9% | Kiểm soát bóng | 46.1% |
Đội hình ra sân
4-4-2











4-4-2
Cầu thủ dự bị
#39
6.4
Meite M.
#11
6.7
Al-Tamari M.
#48
6.9
Ait Boudlal A.
#95
7.2
Frankowski P.
#18
0
M.Nagida
#4
0
Kamara G.
#24
0
Rouault A.
#50
0
Mathys Silistrie
#20
6.2
Tom Louchet
#8
6.1
Sanson M.
#47
5.9
Gouveia T.
#28
6.6
Abdulay Juma Bah
#22
0
Ndombele T.
#31
0
Dupe M.
#21
0
Jansson I.
#39
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 20 | 14 | 1~15 | 8 | 15 |
| 14 | 18 | 16~30 | 12 | 13 |
| 8 | 20 | 31~45 | 12 | 13 |
| 10 | 18 | 46~60 | 25 | 18 |
| 10 | 12 | 61~75 | 12 | 11 |
| 35 | 14 | 76~90 | 27 | 27 |
Dự đoán
Tin nổi bật