Ligue 1 - 21/09 - 00:00
Stade Brestois
4
:
1
Kết thúc
Nice
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Daouda Guindo
Romain Del Castillo
85'
Hamidou Makalou
Ludovic Ajorque
84'
79'
Mohamed Ali-Cho
Jeremie Boga
Eric Junior Dina Ebimbe
Kamory Doumbia
79'
Remy Labeau Lascary
Ludovic Ajorque
76'
73'
Morgan Sanson
Hichem Boudaoui
73'
Tom Louchet
Charles Vanhoutte
Joris Chotard
Ludovic Ajorque
70'
Remy Labeau Lascary
67'
63'
Salis Abdul Samed
Teremas Moffi
63'
Isak Jansson
Tiago Maria Antunes Gouveia
Remy Labeau Lascary
Pathe Mboup
61'
56'
Sofiane Diop
31'
Teremas Moffi
30'
Teremas Moffi
Hichem Boudaoui
25'
Melvin Bard
18'
Charles Vanhoutte
Romain Del Castillo
Ludovic Ajorque
9'
Ludovic Ajorque
Romain Del Castillo
6'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
30
30
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
219
219
Tấn công nguy hiểm
84
84
Sút ngoài cầu môn
13
13
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
27
27
Chuyền bóng
959
959
Phạm lỗi
28
28
Việt vị
1
1
Đánh đầu
55
55
Đánh đầu thành công
28
28
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
22
22
Rê bóng
19
19
Quả ném biên
30
30
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
23
23
Cắt bóng
18
18
Tạt bóng thành công
11
11
Kiến tạo
5
5
Chuyền dài
58
58
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.4 | Bàn thắng | 1.3 |
| 2.1 | Bàn thua | 1.4 |
| 10.8 | Sút cầu môn(OT) | 12.8 |
| 3.3 | Phạt góc | 4.2 |
| 1.8 | Thẻ vàng | 1.8 |
| 10.2 | Phạm lỗi | 11.8 |
| 50% | Kiểm soát bóng | 52.4% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#7
0
Dina Ebimbe J.
#27
0
Guindo D.
#33
0
Makalou H.
#50
0
Noah Jauny
#26
0
Le Cardinal J.
#12
0
Zogbe L.
#18
0
Bourgault J.
#36
0
Le Guen R.
#21
6.4
Jansson I.
#8
6.5
Sanson M.
#20
6.5
Tom Louchet
#25
0
Cho M.
#31
0
Dupe M.
#64
0
Bombito M.
#33
0
Mendy A.
#99
0
Abdul Samed S.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 11 | 17 | 1~15 | 4 | 8 |
| 22 | 19 | 16~30 | 20 | 13 |
| 13 | 12 | 31~45 | 15 | 13 |
| 22 | 21 | 46~60 | 9 | 16 |
| 11 | 17 | 61~75 | 20 | 13 |
| 18 | 12 | 76~90 | 29 | 33 |
Dự đoán
Tin nổi bật