Bundesliga - 19/10 - 22:30
St. Pauli
0
:
3
Kết thúc
Hoffenheim
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Daniel Sinani
90'
87'
Robin Hranac
86'
Ihlas Bebou
Tim Lemperle
86'
Ozan Kabak
Albian Hajdari
Conor Metcalfe
Joeru Fujita
82'
79'
Grischa Promel
Wouter Burger
76'
Max Moerstedt
Andrej Kramaric
76'
Alexander Prass
Bazoumana Toure
Karol Mets
Lars Ritzka
75'
Abdoulie Ceesay
Adam Dzwigala
75'
70'
Grischa Promel
Fisnik Asllani
Adam Dzwigala
67'
Oladapo Afolayan
Martijn Kaars
63'
Andreas Hountondji
Mathias Pereira Lage
63'
59'
Andrej Kramaric
Vladimir Coufal
54'
Bazoumana Toure
Andrej Kramaric
44'
Albian Hajdari
43'
Wouter Burger
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
15
15
Phạt góc (HT)
7
7
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
24
24
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
178
178
Tấn công nguy hiểm
71
71
Sút ngoài cầu môn
8
8
Cản bóng
9
9
Đá phạt trực tiếp
27
27
Chuyền bóng
851
851
Phạm lỗi
27
27
Việt vị
6
6
Đánh đầu
45
45
Đánh đầu thành công
22
22
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
21
21
Rê bóng
6
6
Quả ném biên
40
40
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
32
32
Cắt bóng
21
21
Tạt bóng thành công
4
4
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
53
53
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.2 | Bàn thắng | 2.5 |
| 1.2 | Bàn thua | 1.2 |
| 9.2 | Sút cầu môn(OT) | 10.3 |
| 5.9 | Phạt góc | 5.6 |
| 1.6 | Thẻ vàng | 1.8 |
| 12.7 | Phạm lỗi | 15 |
| 54.7% | Kiểm soát bóng | 53.8% |
Đội hình ra sân
3-4-1-2











3-4-1-2
Cầu thủ dự bị
#27
6
Hountondji A.
#3
5.9
Mets K.
#9
5.8
Ceesay A.
#17
5.8
Afolayan O.
#7
0
Irvine J.
#2
0
Saliakas M.
#20
0
Ahlstrand E.
#1
0
Ben Alexander Voll
#6
6.9
Promel G.
#33
6.1
Moerstedt M.
#9
5.9
Bebou I.
#5
6
Kabak O.
#35
0
Chaves A.
#17
0
Umut Tohumcu
#37
0
Philipp L.
#10
0
Damar M.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 10 | 14 | 1~15 | 8 | 16 |
| 18 | 9 | 16~30 | 18 | 16 |
| 18 | 18 | 31~45 | 16 | 12 |
| 13 | 16 | 46~60 | 18 | 16 |
| 2 | 14 | 61~75 | 24 | 14 |
| 36 | 22 | 76~90 | 13 | 24 |
Dự đoán
Tin nổi bật