Bundesliga - 13/12 - 21:30
Arema Malang
St. Pauli
2
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Heidenheim
Sự kiện trực tiếp
Conor Metcalfe
Ricky-Jade Jones
90+5'
87'
Marvin Pieringer
78'
Niklas Dorsch
Julian Niehues
Ricky-Jade Jones
Martijn Kaars
75'
73'
Mikkel Kaufmann Sorensen
Arkadiusz Pyrka
69'
65'
Mikkel Kaufmann Sorensen
Adrian Beck
65'
Mathias Honsak
Tim Siersleben
64'
Marvin Pieringer
Stefan Schimmer
Martijn Kaars
53'
46'
Omar Traore
Thomas Keller
46'
Stefan Schimmer
Jan Schoppner
Adam Dzwigala
Mathias Pereira Lage
46'
Eric Smith
45'
42'
Jan Schoppner
Martijn Kaars
Joeru Fujita
35'
James Sands
25'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
15
15
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
5
5
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
28
28
Sút cầu môn
12
12
Tấn công
205
205
Tấn công nguy hiểm
105
105
Sút ngoài cầu môn
8
8
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
21
21
Chuyền bóng
929
929
Phạm lỗi
21
21
Việt vị
5
5
Đánh đầu
108
108
Đánh đầu thành công
54
54
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
10
10
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
30
30
Tắc bóng thành công
10
10
Cắt bóng
13
13
Tạt bóng thành công
14
14
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
50
50
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 0.8
2.1 Bàn thua 2
11.9 Sút cầu môn(OT) 14.9
5.5 Phạt góc 4.1
2.1 Thẻ vàng 1.4
10.9 Phạm lỗi 10.8
46.7% Kiểm soát bóng 42.6%
Đội hình ra sân
St. Pauli St. Pauli
3-4-2-1
avatar
22 Nikola Vasilj
avatar
3Karol Mets
avatar
8Eric Smith
avatar
5Hauke Wahl
avatar
23Louis Oppie
avatar
7Jackson Irvine
avatar
6James Sands
avatar
11Arkadiusz Pyrka
avatar
28Mathias Pereira Lage
avatar
16Joeru Fujita
avatar
19Martijn Kaars
avatar
18
avatar
21
avatar
22
avatar
2
avatar
3
avatar
16
avatar
19
avatar
27
avatar
6
avatar
4
avatar
41
Heidenheim Heidenheim
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
St. PauliSt. Pauli
#26
Jones R.J.
6
Jones R.J.
#24
Metcalfe C.
0
Metcalfe C.
#9
Ceesay A.
0
Ceesay A.
#21
Ritzka L.
0
Ritzka L.
#2
Saliakas M.
0
Saliakas M.
#10
Sinani D.
0
Sinani D.
#20
Ahlstrand E.
0
Ahlstrand E.
#1
B.Voll
0
B.Voll
HeidenheimHeidenheim
#29
Kaufmann M.
6
Kaufmann M.
#30
Dorsch N.
6.3
Dorsch N.
#9
Schimmer S.
6.5
Schimmer S.
#23
O.Traoré
6.5
O.Traoré
#1
Muller K.
0
Muller K.
#5
Gimber B.
0
Gimber B.
#20
L.Kerber
0
L.Kerber
#28
Kolle A.
0
Kolle A.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
16 13 1~15 8 9
13 7 16~30 12 13
16 21 31~45 19 28
11 13 46~60 25 15
5 18 61~75 17 13
33 26 76~90 14 17